Đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth, 17h00 ngày 28/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth

Lịch sử đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Wisla Krakow (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Wisla Krakow (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Krakow (Youth) thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Krakow (Youth)Sandecja Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 25 16 3 6 66 38 28 51 T T T T T T
2 Lech Poznan (Youth) 24 15 5 4 50 28 22 50 H B T B T B
3 Warta Poznan Youth 24 14 2 8 69 46 23 44 T B T B H T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 24 13 2 9 44 33 11 41 T T B T T B
5 Gornik Zabrze (Youth) 24 12 5 7 47 37 10 41 T T T H H B
6 Arka Gdynia (Youth) 24 13 1 10 50 36 14 40 B T H B T T
7 Jagiellonia Bialystok (Youth) 25 11 5 9 54 43 11 38 H H T B T T
8 Polonia Warszawa (Youth) 25 10 8 7 41 34 7 38 H T T B H B
9 Cracovia Krakow (Youth) 25 9 5 11 52 63 -11 32 H H B T B B
10 Pogon Szczecin(Youth) 24 7 9 8 45 46 -1 30 B T T B H H
11 Korona Kielce U19 24 7 6 11 36 45 -9 27 H T T T B H
12 Odra Opole Youth 24 7 4 13 32 55 -23 25 T B B B B H
13 Rakow Czestochowa (Youth) 24 7 3 14 35 43 -8 24 B B H B H T
14 Wisla Krakow (Youth) 24 5 8 11 41 60 -19 23 H H B T H B
15 Widzew lodz (Youth) 24 6 4 14 38 62 -24 22 T B B B B T
16 Sandecja Youth 24 5 4 15 34 65 -31 19 H B B B T B

Relegation
Cập nhật: