Đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth, 17h00 ngày 28/4
Kết quả Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth
Đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth
Phong độ Wisla Krakow (Youth) gần đây
Phong độ Sandecja Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth trước đây
-
15/10/2023Sandecja Youth3 - 2Wisla Krakow (Youth)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Krakow (Youth) vs Sandecja Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Krakow (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wisla Krakow (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Krakow (Youth) thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow (Youth) thua
Thắng: là số trận Wisla Krakow (Youth) thắng
Bại: là số trận Wisla Krakow (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Krakow (Youth) và Sandecja Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 25 | 16 | 3 | 6 | 66 | 38 | 28 | 51 | T T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 28 | 22 | 50 | H B T B T B |
3 | Warta Poznan Youth | 24 | 14 | 2 | 8 | 69 | 46 | 23 | 44 | T B T B H T |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 24 | 13 | 2 | 9 | 44 | 33 | 11 | 41 | T T B T T B |
5 | Gornik Zabrze (Youth) | 24 | 12 | 5 | 7 | 47 | 37 | 10 | 41 | T T T H H B |
6 | Arka Gdynia (Youth) | 24 | 13 | 1 | 10 | 50 | 36 | 14 | 40 | B T H B T T |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 5 | 9 | 54 | 43 | 11 | 38 | H H T B T T |
8 | Polonia Warszawa (Youth) | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 34 | 7 | 38 | H T T B H B |
9 | Cracovia Krakow (Youth) | 25 | 9 | 5 | 11 | 52 | 63 | -11 | 32 | H H B T B B |
10 | Pogon Szczecin(Youth) | 24 | 7 | 9 | 8 | 45 | 46 | -1 | 30 | B T T B H H |
11 | Korona Kielce U19 | 24 | 7 | 6 | 11 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T T T B H |
12 | Odra Opole Youth | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 55 | -23 | 25 | T B B B B H |
13 | Rakow Czestochowa (Youth) | 24 | 7 | 3 | 14 | 35 | 43 | -8 | 24 | B B H B H T |
14 | Wisla Krakow (Youth) | 24 | 5 | 8 | 11 | 41 | 60 | -19 | 23 | H H B T H B |
15 | Widzew lodz (Youth) | 24 | 6 | 4 | 14 | 38 | 62 | -24 | 22 | T B B B B T |
16 | Sandecja Youth | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 65 | -31 | 19 | H B B B T B |
Relegation
Cập nhật: