Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow, 19h30 ngày 05/10
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow trước đây
-
27/01/2024Stal Rzeszow2 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0L
-
05/02/2023Stal Rzeszow1 - 1Stal Stalowa Wola0 - 1D
-
17/07/2021Stal Rzeszow4 - 0Stal Stalowa Wola3 - 0L
-
08/07/2015Stal Stalowa Wola0 - 1Stal Rzeszow0 - 1L
-
17/06/2020Stal Stalowa Wola3 - 0Stal Rzeszow1 - 0W
-
14/09/2019Stal Rzeszow2 - 1Stal Stalowa Wola1 - 0L
-
24/05/2014Stal Stalowa Wola3 - 1Stal Rzeszow2 - 0W
-
02/11/2013Stal Rzeszow1 - 1Stal Stalowa Wola1 - 0D
-
29/05/2013Stal Rzeszow0 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0D
-
25/08/2012Stal Stalowa Wola1 - 2Stal Rzeszow1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng 2 Ba Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa Wola và Stal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 7 | 20 | 29 | T T T T H T |
2 | Wisla Plock | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 12 | 6 | 24 | B T H T H T |
3 | Stal Rzeszow | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 21 | T H H B H T |
4 | Arka Gdynia | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | H B T T T T |
5 | Miedz Legnica | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 20 | T T B T T H |
6 | Gornik Leczna | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B B H H |
7 | LKS Lodz | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 17 | T T T T H B |
8 | Znicz Pruszkow | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | B T H B T H |
9 | Kotwica Kolobrzeg | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B H B H H |
10 | Polonia Warszawa | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | B T T T T B |
11 | Ruch Chorzow | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 13 | H B T T B B |
12 | GKS Tychy | 11 | 1 | 7 | 3 | 5 | 11 | -6 | 10 | T B H B H B |
13 | Wisla Krakow | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | T H H B B T |
14 | Odra Opole | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | T H B B B H |
15 | Warta Poznan | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 19 | -11 | 9 | B B H T B H |
16 | Chrobry Glogow | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B T B |
17 | Pogon Siedlce | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B T H B B B |
18 | Stal Stalowa Wola | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: