Đối đầu Wisla Plock vs Stal Rzeszow, 01h30 ngày 21/9
Kết quả Wisla Plock vs Stal Rzeszow
Đối đầu Wisla Plock vs Stal Rzeszow
Phong độ Wisla Plock gần đây
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs Stal Rzeszow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Stal Rzeszow trước đây
-
02/04/2024Wisla Plock1 - 2Stal Rzeszow0 - 1L
-
15/09/2023Stal Rzeszow0 - 1Wisla Plock0 - 0W
-
20/04/2013Wisla Plock1 - 1Stal Rzeszow0 - 1D
-
15/09/2012Stal Rzeszow1 - 2Wisla Plock1 - 1W
-
19/03/2011Wisla Plock0 - 0Stal Rzeszow0 - 0D
-
14/08/2010Stal Rzeszow4 - 2Wisla Plock1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs Stal Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Stal Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Stal Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ba Lan | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Wisla Plock (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và Stal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 25 | T H T T T T |
2 | Wisla Plock | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 11 | 5 | 20 | T T B T H T |
3 | Stal Rzeszow | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T T T H H B |
4 | Miedz Legnica | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B T T T B T |
5 | LKS Lodz | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | B T T T T T |
6 | Gornik Leczna | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 16 | H T T T B B |
7 | Arka Gdynia | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 15 | H H H B T T |
8 | Ruch Chorzow | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | B H H B T T |
9 | Znicz Pruszkow | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H B B T H B |
10 | Kotwica Kolobrzeg | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 12 | B T T B H B |
11 | Polonia Warszawa | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B B T T T |
12 | GKS Tychy | 9 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 | H H T B H B |
13 | Odra Opole | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 8 | B H T H B B |
14 | Chrobry Glogow | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H H B B B T |
15 | Warta Poznan | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 8 | T B B B H T |
16 | Wisla Krakow | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T H H B B |
17 | Pogon Siedlce | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | B B B T H B |
18 | Stal Stalowa Wola | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 20 | -14 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: