Đối đầu Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow
Đối đầu Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
Phong độ Znicz Pruszkow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow trước đây
-
07/04/2024Stal Rzeszow2 - 0Znicz Pruszkow2 - 0W
-
24/09/2023Znicz Pruszkow1 - 2Stal Rzeszow0 - 1W
-
09/04/2022Znicz Pruszkow1 - 1Stal Rzeszow0 - 0D
-
27/09/2021Stal Rzeszow3 - 1Znicz Pruszkow2 - 0W
-
21/03/2021Stal Rzeszow1 - 0Znicz Pruszkow0 - 0W
-
19/09/2020Znicz Pruszkow0 - 2Stal Rzeszow0 - 0W
-
27/06/2020Stal Rzeszow1 - 2Znicz Pruszkow0 - 0L
-
29/09/2019Znicz Pruszkow2 - 2Stal Rzeszow1 - 1D
-
13/07/2019Stal Rzeszow2 - 1Znicz Pruszkow2 - 0W
-
24/09/2014Stal Rzeszow1 - 3Znicz Pruszkow0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow vs Znicz Pruszkow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Stal Rzeszow (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow và Znicz Pruszkow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 15 | 11 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 35 | H T B B T T |
2 | Miedz Legnica | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T T |
3 | Arka Gdynia | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 31 | T T T B T H |
4 | Ruch Chorzow | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 28 | B T T T T T |
5 | Wisla Plock | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T T H B B |
6 | LKS Lodz | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B T H T B H |
7 | Gornik Leczna | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H H H T H B |
8 | Stal Rzeszow | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 22 | H T H B B B |
9 | Znicz Pruszkow | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T H H B |
10 | Polonia Warszawa | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 21 | B B T H T H |
11 | Wisla Krakow | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T T B T H |
12 | Warta Poznan | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 16 | H B T B T H |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 24 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Odra Opole | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 31 | -18 | 14 | H B H B T H |
15 | GKS Tychy | 16 | 1 | 10 | 5 | 8 | 18 | -10 | 13 | B B B H H H |
16 | Chrobry Glogow | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 12 | B H B T B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | H T H H H T |
18 | Pogon Siedlce | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 31 | -15 | 9 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: