Đối đầu KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola, 21h30 ngày 01/6
Kết quả KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola
Phong độ KP Calisia Kalisz gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola trước đây
-
18/03/2024Stal Stalowa Wola0 - 1KP Calisia Kalisz0 - 1W
-
03/09/2023KP Calisia Kalisz1 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KP Calisia Kalisz vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KP Calisia Kalisz (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KP Calisia Kalisz (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KP Calisia Kalisz thắng
Bại: là số trận KP Calisia Kalisz thua
Thắng: là số trận KP Calisia Kalisz thắng
Bại: là số trận KP Calisia Kalisz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KP Calisia Kalisz và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 34 | 16 | 10 | 8 | 57 | 45 | 12 | 58 | T B T B B T |
2 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 16 | 8 | 10 | 61 | 45 | 16 | 56 | B H T T T B |
3 | KP Calisia Kalisz | 34 | 15 | 10 | 9 | 48 | 32 | 16 | 55 | H B H B T T |
4 | Stal Stalowa Wola | 34 | 15 | 9 | 10 | 44 | 38 | 6 | 54 | H H T T T T |
5 | Chojniczanka Chojnice | 34 | 15 | 9 | 10 | 49 | 44 | 5 | 54 | B T T B T T |
6 | Polonia Bytom | 34 | 14 | 11 | 9 | 56 | 48 | 8 | 53 | H B T T T T |
7 | Radunia Stezyca | 34 | 13 | 11 | 10 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T B H B T |
8 | Hutnik Krakow | 34 | 13 | 10 | 11 | 47 | 43 | 4 | 49 | T T H T B B |
9 | Zaglebie Lubin B | 34 | 13 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 46 | T B B H T B |
10 | LKS Lodz II | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 48 | -2 | 45 | T H B H B B |
11 | GKS Jastrzebie | 34 | 11 | 10 | 13 | 43 | 48 | -5 | 43 | B T B T H T |
12 | Wisla Pulawy | 34 | 9 | 14 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | B T T H H B |
13 | Skra Czestochowa | 34 | 10 | 10 | 14 | 40 | 43 | -3 | 40 | B B T B H B |
14 | Olimpia Grudziadz | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 42 | -7 | 40 | T H B T B T |
15 | Olimpia Elblag | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 46 | -11 | 40 | H T H H B B |
16 | Lech II Poznan | 34 | 10 | 9 | 15 | 34 | 50 | -16 | 39 | H B H B B B |
17 | Sandecja Nowy Sacz | 34 | 9 | 8 | 17 | 35 | 48 | -13 | 35 | B B B H T T |
18 | OKS Stomil Olsztyn | 34 | 9 | 7 | 18 | 30 | 42 | -12 | 34 | H T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: