Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan, 01h00 ngày 25/2
Kết quả Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan trước đây
-
10/08/2024Warta Poznan1 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0L
-
05/06/2010Stal Stalowa Wola1 - 0Warta Poznan0 - 0W
-
31/10/2009Warta Poznan0 - 0Stal Stalowa Wola0 - 0D
-
15/11/2008Stal Stalowa Wola0 - 0Warta Poznan0 - 0D
-
02/08/2008Warta Poznan2 - 1Stal Stalowa Wola2 - 0L
-
03/11/2007Stal Stalowa Wola2 - 0Warta Poznan2 - 0W
-
08/04/2018Warta Poznan1 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0L
-
10/09/2017Stal Stalowa Wola1 - 0Warta Poznan0 - 0W
-
01/04/2017Stal Stalowa Wola0 - 1Warta Poznan0 - 1L
-
03/09/2016Warta Poznan3 - 3Stal Stalowa Wola1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Hạng 2 Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Stalowa Wola vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
Thắng: là số trận Stal Stalowa Wola thắng
Bại: là số trận Stal Stalowa Wola thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Stalowa Wola và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 21 | 13 | 5 | 3 | 42 | 15 | 27 | 44 | H T T T H T |
3 | Miedz Legnica | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 21 | 20 | 42 | H B T H H T |
4 | Wisla Plock | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 27 | 8 | 37 | H H B T H T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 21 | 9 | 6 | 6 | 38 | 20 | 18 | 33 | H T B H B T |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
9 | Stal Rzeszow | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 30 | T H B B H T |
10 | Znicz Pruszkow | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 28 | B H T B T B |
11 | LKS Lodz | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 24 | 5 | 27 | H H B B H B |
12 | GKS Tychy | 21 | 5 | 11 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 42 | -24 | 19 | H H B T H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 40 | -22 | 17 | B H T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 37 | -18 | 11 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: