Đối đầu UKS Lodz Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ, 18h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

POL WD1 2024-2025: UKS Lodz Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ

Lịch sử đối đầu UKS Lodz Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu UKS Lodz Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu UKS Lodz Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu UKS Lodz Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
POL WD1 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu UKS Lodz Nữ vs Stomil Olsztyn Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
UKS Lodz Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
UKS Lodz Nữ (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận UKS Lodz Nữ thắng
Bại: là số trận UKS Lodz Nữ thua

BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UKS Lodz NữStomil Olsztyn Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH POL WD1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 9 9 0 0 29 3 26 27 T T T T T T
2 Czarni Sosnowiec (W) 9 7 0 2 42 3 39 21 B T T T B T
3 Pogon Szczecin (W) 9 7 0 2 27 8 19 21 B T T T B T
4 Slask Wroclaw (W) 9 7 0 2 26 7 19 21 T B T T T B
5 GKS Gornik Leczna (W) 9 4 2 3 17 10 7 14 T H T T B H
6 UKS Lodz (W) 9 4 2 3 11 6 5 14 B T T B H T
7 APLG Gdansk (W) 8 3 1 4 11 12 -1 10 B T T B B T
8 Rekord Bielsko Biala (W) 9 2 2 5 9 18 -9 8 B B H B H T
9 Stomil Olsztyn (W) 9 2 1 6 9 34 -25 7 B B B T B B
10 Pogon Tczew (W) 9 2 0 7 5 27 -22 6 T B B T B B
11 Skra Czestochowa (W) 9 1 0 8 5 34 -29 3 T B B B B B
12 Resovia Rzeszow (W) 8 0 2 6 5 34 -29 2 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: