Đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ, 17h00 ngày 12/10
Kết quả Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ
Đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ trước đây
-
05/05/2024Pogon Szczecin (W)0 - 0UKS Lodz (W)0 - 0D
-
14/10/2023UKS Lodz (W)0 - 3Pogon Szczecin (W)0 - 2W
-
13/05/2023Pogon Szczecin (W)1 - 2UKS Lodz (W)1 - 0L
-
05/11/2022UKS Lodz (W)1 - 0Pogon Szczecin (W)0 - 0L
-
03/05/2023Pogon Szczecin (W)1 - 5UKS Lodz (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin Nữ vs UKS Lodz Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Pogon Szczecin Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Szczecin Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin Nữ thua
Thắng: là số trận Pogon Szczecin Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Szczecin Nữ và UKS Lodz Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 3 | 23 | 24 | T T T T T T |
2 | Slask Wroclaw (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 5 | 21 | 21 | T T B T T T |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 40 | 3 | 37 | 18 | T B T T T B |
4 | Pogon Szczecin (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 18 | T T B T T T |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T H T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 11 | T B T T B H |
7 | APLG Gdansk (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | H B T T B B |
8 | Stomil Olsztyn (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 29 | -21 | 7 | T B B B B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 24 | -19 | 6 | B T B B T B |
10 | Rekord Bielsko Biala (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 5 | B B B H B H |
11 | Skra Czestochowa (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 31 | -26 | 3 | B T B B B B |
12 | Resovia Rzeszow (W) | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 33 | -29 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: