Đối đầu Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth), 18h00 ngày 08/3
Kết quả Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth)
Đối đầu Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth)
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Phong độ Wisla Krakow (Youth) gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth) trước đây
-
31/08/2024Wisla Krakow (Youth)2 - 0Warta Poznan Youth0 - 0L
-
04/05/2024Warta Poznan Youth4 - 1Wisla Krakow (Youth)2 - 0W
-
21/10/2023Wisla Krakow (Youth)4 - 3Warta Poznan Youth4 - 0L
-
02/04/2022Wisla Krakow (Youth)5 - 0Warta Poznan Youth3 - 0L
-
25/09/2021Warta Poznan Youth0 - 1Wisla Krakow (Youth)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Warta Poznan Youth vs Wisla Krakow (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Warta Poznan Youth (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Warta Poznan Youth thắng
Bại: là số trận Warta Poznan Youth thua
Thắng: là số trận Warta Poznan Youth thắng
Bại: là số trận Warta Poznan Youth thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Warta Poznan Youth và Wisla Krakow (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 18 | 13 | 2 | 3 | 54 | 28 | 26 | 41 | H T H T T T |
2 | Wisla Krakow (Youth) | 18 | 12 | 1 | 5 | 44 | 23 | 21 | 37 | T T T B T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 25 | 14 | 36 | T T B T T B |
4 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 19 | 10 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 33 | B T B T B B |
5 | Lech Poznan (Youth) | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 25 | 13 | 32 | T H H B H T |
6 | Slask Wroclaw U21 | 18 | 8 | 7 | 3 | 41 | 33 | 8 | 31 | T H H B B H |
7 | Polonia Warszawa (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 30 | 3 | 28 | T B T T T T |
8 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 18 | 8 | 1 | 9 | 34 | 34 | 0 | 25 | B B B T T B |
9 | Cracovia Krakow (Youth) | 18 | 7 | 3 | 8 | 32 | 32 | 0 | 24 | H B T H B T |
10 | Stal Rzeszow Youth | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 39 | -8 | 23 | H B T B T B |
11 | Gornik Zabrze (Youth) | 18 | 6 | 4 | 8 | 34 | 33 | 1 | 22 | H B T T B T |
12 | Lechia Gdansk (Youth) | 18 | 6 | 2 | 10 | 27 | 43 | -16 | 20 | B T T B B T |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 18 | 5 | 2 | 11 | 31 | 42 | -11 | 17 | B T H H B B |
14 | Odra Opole Youth | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 45 | -21 | 17 | B T B T B B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 18 | 3 | 5 | 10 | 28 | 40 | -12 | 14 | B B B T H H |
16 | Warta Poznan Youth | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 42 | -31 | 9 | T B B B B B |
Relegation
Cập nhật: