Đối đầu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin, 20h00 ngày 12/5
Kết quả Widzew lodz vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Widzew lodz vs Zaglebie Lubin
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin trước đây
-
11/11/2023Zaglebie Lubin1 - 1Widzew lodz0 - 0D
-
29/04/2023Zaglebie Lubin2 - 0Widzew lodz1 - 0L
-
16/10/2022Widzew lodz3 - 0Zaglebie Lubin1 - 0W
-
01/06/2014Zaglebie Lubin3 - 3Widzew lodz1 - 2D
-
22/03/2014Widzew lodz0 - 0Zaglebie Lubin0 - 0D
-
19/10/2013Zaglebie Lubin3 - 1Widzew lodz0 - 0L
-
16/03/2013Widzew lodz0 - 0Zaglebie Lubin0 - 0D
-
25/06/2019Zaglebie Lubin1 - 1Widzew lodz0 - 1D
-
23/05/2015Zaglebie Lubin3 - 0Widzew lodz0 - 0L
-
01/11/2014Widzew lodz0 - 3Zaglebie Lubin0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin
- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 7 | 1 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Widzew lodz vs Zaglebie Lubin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Widzew lodz (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Widzew lodz (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Widzew lodz thắng
Bại: là số trận Widzew lodz thua
Thắng: là số trận Widzew lodz thắng
Bại: là số trận Widzew lodz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Widzew lodz và Zaglebie Lubin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slask Wroclaw | 32 | 16 | 9 | 7 | 46 | 30 | 16 | 57 | T B H B T T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 8 | 7 | 70 | 44 | 26 | 56 | T H B T H B |
3 | Lech Poznan | 31 | 14 | 10 | 7 | 44 | 36 | 8 | 52 | H T B T H B |
4 | Gornik Zabrze | 32 | 15 | 7 | 10 | 44 | 39 | 5 | 52 | T T T T B H |
5 | Pogon Szczecin | 31 | 15 | 6 | 10 | 57 | 36 | 21 | 51 | T B T B H T |
6 | Legia Warszawa | 31 | 13 | 11 | 7 | 46 | 37 | 9 | 50 | T H H H T B |
7 | Rakow Czestochowa | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 34 | 17 | 49 | H B H B T B |
8 | Piast Gliwice | 32 | 9 | 15 | 8 | 37 | 33 | 4 | 42 | B T T T H T |
9 | Widzew lodz | 31 | 12 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 42 | T T H T B B |
10 | Stal Mielec | 32 | 11 | 9 | 12 | 40 | 45 | -5 | 42 | B H B B T H |
11 | Zaglebie Lubin | 31 | 11 | 8 | 12 | 37 | 46 | -9 | 41 | H B B B T T |
12 | Radomiak Radom | 31 | 10 | 8 | 13 | 40 | 51 | -11 | 38 | H T B B B T |
13 | Warta Poznan | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 38 | -5 | 37 | H B T T B T |
14 | Cracovia Krakow | 32 | 7 | 15 | 10 | 43 | 44 | -1 | 36 | H T B H T B |
15 | Puszcza Niepolomice | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 48 | -12 | 33 | H H T T H B |
16 | Korona Kielce | 31 | 6 | 14 | 11 | 36 | 40 | -4 | 32 | B T B T H H |
17 | Ruch Chorzow | 31 | 4 | 14 | 13 | 36 | 53 | -17 | 26 | H H B B T T |
18 | LKS Lodz | 32 | 5 | 6 | 21 | 30 | 71 | -41 | 21 | H T B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: