Kết quả Slask Wroclaw Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ, 19h15 ngày 05/03
Kết quả Slask Wroclaw Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Đối đầu Slask Wroclaw Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202519:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.77O 3
0.88U 3
0.881
2.20X
3.802
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
POL WD1 2024-2025 » vòng 13
-
Slask Wroclaw Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: Diễn biến chính
-
17'Piorkowska E.1-0
-
38'1-1
Pietakiewicz J.
-
45'Joanna Wroblewska2-1
-
58'2-1Ratajczyk R.
-
70'2-2
Tomasiak P.
-
87'2-2Skupien K.
-
89'2-3
Zawadzka M.
-
90'2-4
Zawadzka M.
-
90'Jedrzejewska J.2-4
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: Số liệu thống kê
-
Slask Wroclaw NữGKS Gornik Leczna Nữ
-
6Phạt góc11
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
78Pha tấn công85
-
-
50Tấn công nguy hiểm72
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 43 | 3 | 40 | 39 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 57 | 4 | 53 | 33 | B T T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 38 | 14 | 24 | 30 | B T T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 29 | 14 | 15 | 23 | B H T B T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 19 | 12 | 22 | T B B H B B |
6 | UKS Lodz (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T H H B H |
7 | APLG Gdansk (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | T B B T T H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 8 | 35 | -27 | 10 | B B H T B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 39 | -28 | 9 | T B B H B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 44 | -37 | 4 | H H B B H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs