Kết quả UKS Lodz Nữ vs APLG Gdansk Nữ, 17h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

POL WD1 2024-2025 » vòng 2

  • UKS Lodz Nữ vs APLG Gdansk Nữ: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Fabova K.
  • 44'
    Lampen K. goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
  • 47'
    1-1
  • 50'
    1-1
  • 80'
    1-1
  • 81'
    1-1
  • BXH POL WD1
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • UKS Lodz Nữ vs APLG Gdansk Nữ: Số liệu thống kê

  • UKS Lodz Nữ
    APLG Gdansk Nữ
  • 14
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH POL WD1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 11 11 0 0 38 3 35 33 T T T T T T
2 Czarni Sosnowiec (W) 11 9 0 2 50 4 46 27 T T B T T T
3 Pogon Szczecin (W) 11 9 0 2 36 13 23 27 T T B T T T
4 Slask Wroclaw (W) 11 7 1 3 29 13 16 22 T T T B B H
5 GKS Gornik Leczna (W) 11 5 2 4 24 12 12 17 T T B H T B
6 UKS Lodz (W) 11 4 4 3 13 8 5 16 T B H T H H
7 APLG Gdansk (W) 11 4 1 6 17 22 -5 13 B B T B B T
8 Rekord Bielsko Biala (W) 11 3 2 6 10 24 -14 11 H B H T B T
9 Pogon Tczew (W) 11 3 1 7 8 28 -20 10 B T B B H T
10 Stomil Olsztyn (W) 11 2 2 7 11 39 -28 8 B T B B H B
11 Resovia Rzeszow (W) 11 0 3 8 7 40 -33 3 B B H H B B
12 Skra Czestochowa (W) 11 1 0 10 5 42 -37 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs