Kết quả Rakow Czestochowa (Youth) vs SMS Lodz Youth, 17h00 ngày 14/05
Kết quả Rakow Czestochowa (Youth) vs SMS Lodz Youth
Đối đầu Rakow Czestochowa (Youth) vs SMS Lodz Youth
Phong độ Rakow Czestochowa (Youth) gần đây
Phong độ SMS Lodz Youth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/05/202217:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rakow Czestochowa (Youth) vs SMS Lodz Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Trẻ Ba Lan 2021-2022 » vòng 28
-
Rakow Czestochowa (Youth) vs SMS Lodz Youth: Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rakow Czestochowa (Youth) vs SMS Lodz Youth: Số liệu thống kê
-
Rakow Czestochowa (Youth)SMS Lodz Youth
BXH Trẻ Ba Lan 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 32 | 15 | 59 | H T H T T T |
2 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 17 | 5 | 8 | 65 | 46 | 19 | 56 | B T T T T B |
3 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T B T T T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 65 | 46 | 19 | 52 | T H B T B T |
5 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 52 | 48 | 4 | 52 | T T T T B H |
6 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 15 | 3 | 12 | 68 | 53 | 15 | 48 | H B B B B H |
7 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 13 | 9 | 8 | 57 | 43 | 14 | 48 | T B T T T H |
8 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 14 | 5 | 11 | 73 | 50 | 23 | 47 | T B B B T T |
9 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 12 | 6 | 12 | 60 | 46 | 14 | 42 | T T T B T B |
10 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 6 | 12 | 70 | 59 | 11 | 42 | B T T B H B |
11 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 55 | -5 | 37 | B B B T B B |
12 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 8 | 12 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B T H H T |
13 | SMS Lodz Youth | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 51 | -13 | 32 | T H T B T H |
14 | Warta Poznan Youth | 30 | 6 | 9 | 15 | 43 | 62 | -19 | 27 | B T H H B H |
15 | Stal Rzeszow Youth | 30 | 6 | 4 | 20 | 43 | 88 | -45 | 22 | B B B B B B |
16 | Zha Buse U19 | 30 | 5 | 3 | 22 | 25 | 96 | -71 | 18 | T B B B B H |
Degrade Team