Kết quả SMS Lodz Youth vs Stal Rzeszow Youth, 20h00 ngày 07/05
Kết quả SMS Lodz Youth vs Stal Rzeszow Youth
Đối đầu SMS Lodz Youth vs Stal Rzeszow Youth
Phong độ SMS Lodz Youth gần đây
Phong độ Stal Rzeszow Youth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/05/202220:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SMS Lodz Youth vs Stal Rzeszow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Ba Lan 2021-2022 » vòng 27
-
SMS Lodz Youth vs Stal Rzeszow Youth: Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
SMS Lodz Youth vs Stal Rzeszow Youth: Số liệu thống kê
-
SMS Lodz YouthStal Rzeszow Youth
BXH Trẻ Ba Lan 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 32 | 15 | 59 | H T H T T T |
2 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 17 | 5 | 8 | 65 | 46 | 19 | 56 | B T T T T B |
3 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T B T T T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 65 | 46 | 19 | 52 | T H B T B T |
5 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 52 | 48 | 4 | 52 | T T T T B H |
6 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 15 | 3 | 12 | 68 | 53 | 15 | 48 | H B B B B H |
7 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 13 | 9 | 8 | 57 | 43 | 14 | 48 | T B T T T H |
8 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 14 | 5 | 11 | 73 | 50 | 23 | 47 | T B B B T T |
9 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 12 | 6 | 12 | 60 | 46 | 14 | 42 | T T T B T B |
10 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 6 | 12 | 70 | 59 | 11 | 42 | B T T B H B |
11 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 55 | -5 | 37 | B B B T B B |
12 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 8 | 12 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B T H H T |
13 | SMS Lodz Youth | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 51 | -13 | 32 | T H T B T H |
14 | Warta Poznan Youth | 30 | 6 | 9 | 15 | 43 | 62 | -19 | 27 | B T H H B H |
15 | Stal Rzeszow Youth | 30 | 6 | 4 | 20 | 43 | 88 | -45 | 22 | B B B B B B |
16 | Zha Buse U19 | 30 | 5 | 3 | 22 | 25 | 96 | -71 | 18 | T B B B B H |
Degrade Team