Kết quả Zha Buse U19 vs Arka Gdynia (Youth), 17h00 ngày 14/05
Kết quả Zha Buse U19 vs Arka Gdynia (Youth)
Đối đầu Zha Buse U19 vs Arka Gdynia (Youth)
Phong độ Zha Buse U19 gần đây
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/05/202217:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zha Buse U19 vs Arka Gdynia (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Ba Lan 2021-2022 » vòng 28
-
Zha Buse U19 vs Arka Gdynia (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Zha Buse U19 vs Arka Gdynia (Youth): Số liệu thống kê
-
Zha Buse U19Arka Gdynia (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 32 | 15 | 59 | H T H T T T |
2 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 17 | 5 | 8 | 65 | 46 | 19 | 56 | B T T T T B |
3 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 64 | 52 | 12 | 53 | B T B T T T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 65 | 46 | 19 | 52 | T H B T B T |
5 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 16 | 4 | 10 | 52 | 48 | 4 | 52 | T T T T B H |
6 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 15 | 3 | 12 | 68 | 53 | 15 | 48 | H B B B B H |
7 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 13 | 9 | 8 | 57 | 43 | 14 | 48 | T B T T T H |
8 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 14 | 5 | 11 | 73 | 50 | 23 | 47 | T B B B T T |
9 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 12 | 6 | 12 | 60 | 46 | 14 | 42 | T T T B T B |
10 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 6 | 12 | 70 | 59 | 11 | 42 | B T T B H B |
11 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 55 | -5 | 37 | B B B T B B |
12 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 8 | 12 | 10 | 49 | 42 | 7 | 36 | B B T H H T |
13 | SMS Lodz Youth | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 51 | -13 | 32 | T H T B T H |
14 | Warta Poznan Youth | 30 | 6 | 9 | 15 | 43 | 62 | -19 | 27 | B T H H B H |
15 | Stal Rzeszow Youth | 30 | 6 | 4 | 20 | 43 | 88 | -45 | 22 | B B B B B B |
16 | Zha Buse U19 | 30 | 5 | 3 | 22 | 25 | 96 | -71 | 18 | T B B B B H |
Degrade Team