Kết quả Cracovia Krakow vs Lech Poznan, 01h15 ngày 20/10
Kết quả Cracovia Krakow vs Lech Poznan
Đối đầu Cracovia Krakow vs Lech Poznan
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202401:15
-
Cracovia Krakow 20Lech Poznan 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.87X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.13-0
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Lech Poznan
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Cracovia Krakow vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
15'Otar Kakabadze0-0
-
22'Virgil Eugen Ghița0-0
-
23'0-0Radoslaw Murawski
-
38'0-0Antonio Milic
-
44'0-0Afonso Sousa
-
46'0-0Bryan Fiabema
Dino Hotic -
53'0-1Mikael Ishak (Assist:Afonso Sousa)
-
57'0-2Patrik Walemark (Assist:Mikael Ishak)
-
65'Bartosz Biedrzycki
David Kristjan Olafsson0-2 -
65'Mateusz Bochnak
Ajdin Hasic0-2 -
70'Jani Atanasov
Patryk Sokolowski0-2 -
71'0-2Filip Jagiello
Afonso Sousa -
71'0-2Adriel D Avila Ba Loua
Patrik Walemark -
74'0-2Maksymilian Pingot
Bartosz Salamon -
79'Amir Al Ammari
Mikkel Maigaard0-2 -
90'0-2Ali Gholizadeh
Antoni Kozubal
-
Cracovia Krakow vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-2-127Henrich Ravas5Virgil Eugen Ghița22Arttu Hoskonen25Otar Kakabadze19David Kristjan Olafsson11Mikkel Maigaard88Patryk Sokolowski18Filip Rozga9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic7Mick van Buren9Mikael Ishak21Dino Hotic7Afonso Sousa10Patrik Walemark22Radoslaw Murawski43Antoni Kozubal2Joel Pereira18Bartosz Salamon16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
6Amir Al Ammari8Jani Atanasov16Bartosz Biedrzycki17Mateusz Bochnak26Jakub Burek77Patryk Janasik72Oskar Lachowicz3Andreas Skovgaard66Oskar WojcikAdriel D Avila Ba Loua 50Filip Bednarek 35Bryan Fiabema 19Ali Gholizadeh 8Ian Hoffmann 20Filip Jagiello 24Kornel Lisman 56Wojciech Monka 90Maksymilian Pingot 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiJohn van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowLech Poznan
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt17
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
294Số đường chuyền605
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn4
-
-
16Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
18Thử thách12
-
-
23Long pass35
-
-
106Pha tấn công166
-
-
46Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation