Kết quả Korona Kielce vs Widzew lodz, 01h40 ngày 12/04
Kết quả Korona Kielce vs Widzew lodz
Đối đầu Korona Kielce vs Widzew lodz
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2.25
0.74U 2.25
0.951
2.25X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 1
1.06U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Korona Kielce vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
2'0-0Juljan Shehu
-
35'Milosz Trojak0-0
-
48'David Gonzalez Plata0-0
-
51'0-0LuIs da Silva
Marcel Krajewski -
54'Dawid Blanik0-0
-
62'0-0Kamil Cybulski
Jakub Lukowski -
62'0-0Sebastian Kerk
Jakub Sypek -
65'Konrad Matuszewski
Jakub Konstantyn0-0 -
65'Adrian Dalmau Vaquer
Evgeni Shikavka0-0 -
68'0-0Peter Therkildsen
-
69'Costas Soteriou (Assist:Dawid Blanik)1-0
-
73'1-1
Juljan Shehu
-
74'Shuma Nagamatsu
Pedro Nuno Fernandes Ferreira1-1 -
80'Adrian Dalmau Vaquer (Assist:Milosz Trojak)2-1
-
81'Milosz Strzebonski
Martin Remacle2-1 -
82'2-1Fabio Alexandre da Silva Nunes
Fran Alvarez -
82'2-1Hubert Sobol
Lubomir Tupta -
90'2-1Szymon Czyz
-
Korona Kielce vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce3-4-387Rafal Mamla5Pau Resta66Milosz Trojak44Costas Soteriou19Jakub Konstantyn11David Gonzalez Plata8Martin Remacle71Wiktor Dlugosz7Dawid Blanik9Evgeni Shikavka27Pedro Nuno Fernandes Ferreira29Lubomir Tupta77Jakub Sypek10Fran Alvarez6Juljan Shehu7Jakub Lukowski55Szymon Czyz91Marcel Krajewski16Peter Therkildsen24Polydefkis Volanakis3Samuel Kozlovsky1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
99Daniel Bak20Adrian Dalmau Vaquer1Xavier Dziekonski28Marcus Godinho3Konrad Matuszewski10Shuma Nagamatsu24Bartlomiej Smolarczyk13Milosz Strzebonski37Hubert ZwoznyMikolaj Bieganski 31Kamil Cybulski 78Hillary Gong Chukwah 8Lirim Kastrati 62Sebastian Kerk 37Pawel Kwiatkowski 21Fabio Alexandre da Silva Nunes 92LuIs da Silva 2Hubert Sobol 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek OjrzynskiJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Korona KielceWidzew lodz
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
19Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
335Số đường chuyền301
-
-
78%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn8
-
-
22Ném biên28
-
-
6Thử thách6
-
-
25Long pass20
-
-
84Pha tấn công65
-
-
56Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 28 | 17 | 8 | 3 | 42 | 18 | 24 | 59 | T T T T H T |
2 | Lech Poznan | 28 | 18 | 2 | 8 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T B B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 28 | 16 | 7 | 5 | 49 | 32 | 17 | 55 | T T T B H T |
4 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 46 | 30 | 16 | 47 | B H T H T B |
5 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 44 | T H B H T B |
6 | Cracovia Krakow | 28 | 11 | 9 | 8 | 50 | 45 | 5 | 42 | T B B T H B |
7 | Gornik Zabrze | 28 | 12 | 4 | 12 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T B B B |
8 | Motor Lublin | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 48 | -7 | 40 | T H B T H B |
9 | GKS Katowice | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 37 | 1 | 39 | B T B T B T |
10 | Piast Gliwice | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 37 | T B B B H T |
11 | Widzew lodz | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T T T B |
12 | Korona Kielce | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 36 | T T H B B T |
13 | Radomiak Radom | 28 | 10 | 4 | 14 | 38 | 43 | -5 | 34 | H T T T B B |
14 | Zaglebie Lubin | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 41 | -17 | 29 | B B H B T T |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B B T B H B |
16 | Slask Wroclaw | 28 | 5 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 25 | B H T T H T |
17 | Stal Mielec | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 43 | -15 | 24 | H B B B B H |
18 | Lechia Gdansk | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 46 | -19 | 24 | B B B B T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation