Kết quả Legia Warszawa vs GKS Katowice, 02h15 ngày 28/10
Kết quả Legia Warszawa vs GKS Katowice
Đối đầu Legia Warszawa vs GKS Katowice
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202402:15
-
Legia Warszawa 24GKS Katowice 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.81O 2.5
0.84U 2.5
0.971
1.60X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Legia Warszawa vs GKS Katowice: Diễn biến chính
-
25'0-1Adam Zrelak (Assist:Marten Kuusk)
-
28'Steve Kapuadi (Assist:Ryoya Morishita)1-1
-
34'1-1Mateusz Kowalczyk
-
45'Kacper Chodyna (Assist:Ruben Vinagre)2-1
-
59'Marc Gual2-1
-
61'Arkadiusz Jedrych(OW)3-1
-
65'Rafal Augustyniak (Assist:Wojcieh Urbanski)4-1
-
66'4-1Borja Galan gonzalez
Bartosz Nowak -
69'Patryk Kun
Ruben Vinagre4-1 -
70'Luquinhas
Bartosz Kapustka4-1 -
72'4-1Sebastian Milewski
Adrian Blad -
72'4-1Mateusz Marzec
Marcin Wasielewski -
72'4-1Jakub Antczak
Mateusz Kowalczyk -
78'Tomas Pekhart
Kacper Chodyna4-1 -
78'Migouel Alfarela
Marc Gual4-1 -
78'Jurgen Celhaka
Wojcieh Urbanski4-1 -
81'4-1Mateusz Mak
Adam Zrelak -
89'Jurgen Celhaka4-1
-
Legia Warszawa vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-31Kacper Tobiasz19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi12Radovan Pankov13Pawel Wszolek53Wojcieh Urbanski8Rafal Augustyniak67Bartosz Kapustka25Ryoya Morishita28Marc Gual11Kacper Chodyna99Adam Zrelak11Adrian Blad27Bartosz Nowak30Alan Czerwinski77Mateusz Kowalczyk5Oskar Repka23Marcin Wasielewski2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych6Lukas Klemenz1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
-
17Migouel Alfarela21Jurgen Celhaka55Artur Jedrzejczyk27Gabriel Kobylak23Patryk Kun82Luquinhas6Maximilano Oyedele7Tomas Pekhart24Jan ZiolkowskiJakub Antczak 74Bartosz Baranowicz 21Sebastian Bergier 7Borja Galan gonzalez 8Bartosz Jaroszek 13Mateusz Mak 10Mateusz Marzec 17Sebastian Milewski 22Rafal Straczek 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicRafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaGKS Katowice
-
11Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
30Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
22Sút ra ngoài5
-
-
4Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
552Số đường chuyền338
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
12Đánh chặn4
-
-
21Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách8
-
-
21Long pass21
-
-
86Pha tấn công65
-
-
83Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation