Kết quả Piast Gliwice vs Pogon Szczecin, 19h45 ngày 13/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Piast Gliwice vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính

  • 26'
    Tihomir Kostadinov (Assist:Michal Chrapek) goal 
    1-0
  • 51'
    Michal Chrapek (Assist:Patryk Dziczek) goal 
    2-0
  • 52'
    2-0
     Kacper Lukasiak
     Joao Pedro Costa Gamboa
  • 52'
    2-0
     Adrian Przyborek
     Marcel Wedrychowski
  • 66'
    Milosz Szczepanski  
    Jorge Felix  
    2-0
  • 66'
    Erik Jirka  
    Thierry Gale  
    2-0
  • 69'
    2-0
     Dimitrios Keramitsis
     Leonardo Borges Da Silva
  • 69'
    2-0
     Kacper Smolinski
     Fredrik Ulvestad
  • 77'
    2-0
     Olaf Korczakowski
     Kamil Grosicki
  • 78'
    Grzegorz Tomasiewicz  
    Michal Chrapek  
    2-0
  • 85'
    Filip Karbowy  
    Maciej Rosolek  
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Efthymios Koulouris
  • 90'
    Patryk Dziczek
    2-1
  • Piast Gliwice vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    22
    Tomasz Mokwa
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    2
    Akim Zedadka
    96
    Tihomir Kostadinov
    10
    Patryk Dziczek
    39
    Maciej Rosolek
    6
    Michal Chrapek
    7
    Jorge Felix
    11
    Thierry Gale
    9
    Efthymios Koulouris
    15
    Marcel Wedrychowski
    8
    Fredrik Ulvestad
    7
    Rafal Kurzawa
    11
    Kamil Grosicki
    21
    Joao Pedro Costa Gamboa
    28
    Linus Wahlqvist
    68
    Danijel Loncar
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    32
    Leonardo Koutris
    77
    Valentin Cojocaru
    Pogon Szczecin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Justin Daniel
    90Erik Jirka
    17Filip Karbowy
    36Jakub Lewicki
    14Miguel Nobrega
    15Levis Pitan
    30Milosz Szczepanski
    33Karol Szymanski
    20Grzegorz Tomasiewicz
    Krzysztof Kaminski 31
    Dimitrios Keramitsis 13
    Olaf Korczakowski 27
    Jakub Lis 17
    Wojciech Lisowski 25
    Kacper Lukasiak 19
    Patryk Paryzek 51
    Adrian Przyborek 10
    Kacper Smolinski 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Jens Gustafsson
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Pogon Szczecin
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 259
    Số đường chuyền
    525
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 17
    Long pass
    29
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 29 17 8 4 42 19 23 59 T T T H T B
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 29 15 5 9 47 30 17 50 H T H T B T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Motor Lublin 29 12 7 10 43 49 -6 43 H B T H B T
7 Cracovia Krakow 29 11 9 9 51 47 4 42 B B T H B B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 29 9 11 9 30 31 -1 38 B B B H T H
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Puszcza Niepolomice 29 6 9 14 29 44 -15 27 B T B H B H
16 Lechia Gdansk 29 7 6 16 31 50 -19 27 B B T B T B
17 Slask Wroclaw 29 5 10 14 33 45 -12 25 H T T H T B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation