Kết quả Piast Gliwice vs Widzew lodz, 00h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Piast Gliwice vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Fran Alvarez (Assist:Marek Hanousek)
  • 22'
    0-2
    goal Juljan Shehu (Assist:Jakub Sypek)
  • 46'
    Milosz Szczepanski  
    Maciej Rosolek  
    0-2
  • 46'
    Tomas Huk  
    Miguel Nobrega  
    0-2
  • 54'
    0-2
     Hubert Sobol
     Bartlomiej Pawlowski
  • 64'
    0-2
     Szymon Czyz
     Fran Alvarez
  • 66'
    Thierry Gale  
    Michal Chrapek  
    0-2
  • 69'
    Tomas Huk Goal Disallowed
    0-2
  • 71'
    Tihomir Kostadinov  
    Grzegorz Tomasiewicz  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Sebastian Kerk
     Lubomir Tupta
  • 77'
    0-2
     Fabio Alexandre da Silva Nunes
     Jakub Sypek
  • 90'
    Akim Zedadka
    0-2
  • 90'
    0-2
    Fabio Alexandre da Silva Nunes
  • Piast Gliwice vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    14
    Miguel Nobrega
    2
    Akim Zedadka
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    10
    Patryk Dziczek
    7
    Jorge Felix
    6
    Michal Chrapek
    90
    Erik Jirka
    39
    Maciej Rosolek
    29
    Lubomir Tupta
    77
    Jakub Sypek
    10
    Fran Alvarez
    25
    Marek Hanousek
    6
    Juljan Shehu
    19
    Bartlomiej Pawlowski
    16
    Peter Therkildsen
    4
    Mateusz Zyro
    15
    Juan Fernandez
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Thierry Gale
    5Tomas Huk
    16Mateusz Kopczynski
    96Tihomir Kostadinov
    22Tomasz Mokwa
    9Fabian Piasecki
    15Levis Pitan
    30Milosz Szczepanski
    33Karol Szymanski
    Kamil Cybulski 78
    Szymon Czyz 55
    Lirim Kastrati 62
    Sebastian Kerk 37
    Jan Krzywanski 33
    Jakub Lukowski 7
    Fabio Alexandre da Silva Nunes 92
    Hubert Sobol 17
    Polydefkis Volanakis 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Widzew lodz
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 15
    Long pass
    34
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Jagiellonia Bialystok 26 15 6 5 47 31 16 51 T H T T T B
3 Lech Poznan 26 16 2 8 48 24 24 50 B T T T B B
4 Pogon Szczecin 26 13 5 8 41 28 13 44 T T B H T H
5 Legia Warszawa 26 11 8 7 48 35 13 41 T B T H B H
6 Cracovia Krakow 26 11 8 7 47 40 7 41 H H T B B T
7 Gornik Zabrze 26 12 4 10 37 31 6 40 T B B T T B
8 Motor Lublin 26 11 6 9 39 45 -6 39 B T T H B T
9 GKS Katowice 26 10 6 10 35 32 3 36 H B B T B T
10 Radomiak Radom 26 10 4 12 37 40 -3 34 B T H T T T
11 Piast Gliwice 26 8 9 9 26 28 -2 33 H H T B B B
12 Widzew lodz 26 9 6 11 30 39 -9 33 B B H B T T
13 Korona Kielce 26 8 9 9 25 34 -9 33 H T T T H B
14 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
15 Lechia Gdansk 26 6 6 14 27 44 -17 24 T B B B B T
16 Stal Mielec 26 6 5 15 27 42 -15 23 B H B B B B
17 Zaglebie Lubin 26 6 5 15 21 40 -19 23 B B B B H B
18 Slask Wroclaw 26 4 9 13 28 40 -12 21 T B B H T T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation