Kết quả Pogon Szczecin vs Legia Warszawa, 01h30 ngày 21/09
Kết quả Pogon Szczecin vs Legia Warszawa
Nhận định, soi kèo Pogon Szczecin vs Legia Warszawa, 1h30 ngày 21/9
Đối đầu Pogon Szczecin vs Legia Warszawa
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202401:30
-
Pogon Szczecin 31Legia Warszawa 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.45X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 9
-
Pogon Szczecin vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
57'0-0Jurgen Celhaka
-
63'Alexander Gorgon
Vahan Bichakhchyan0-0 -
67'Alexander Gorgon (Assist:Kamil Grosicki)1-0
-
68'1-0Ryoya Morishita
Luquinhas -
68'1-0Migouel Alfarela
Marc Gual -
68'1-0Maximilano Oyedele
Jurgen Celhaka -
73'Joao Pedro Costa Gamboa
Kacper Lukasiak1-0 -
74'1-0Pawel Wszolek
Kacper Chodyna -
80'Wojciech Lisowski
Leonardo Koutris1-0 -
80'1-0Wojcieh Urbanski
Bartosz Kapustka -
81'Olaf Korczakowski
Kamil Grosicki1-0 -
82'Leonardo Borges Da Silva1-0
-
90'1-0Artur Jedrzejczyk
-
90'Valentin Cojocaru1-0
-
90'Linus Wahlqvist1-0
-
Pogon Szczecin vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Pogon Szczecin4-1-4-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris4Leonardo Borges Da Silva23Benedikt Zech28Linus Wahlqvist7Rafal Kurzawa11Kamil Grosicki8Fredrik Ulvestad19Kacper Lukasiak22Vahan Bichakhchyan9Efthymios Koulouris77Jean Pierre Nsame28Marc Gual11Kacper Chodyna67Bartosz Kapustka21Jurgen Celhaka82Luquinhas19Ruben Vinagre8Rafal Augustyniak55Artur Jedrzejczyk3Steve Kapuadi1Kacper Tobiasz
- Đội hình dự bị
-
21Joao Pedro Costa Gamboa20Alexander Gorgon31Krzysztof Kaminski27Olaf Korczakowski17Jakub Lis25Wojciech Lisowski51Patryk Paryzek10Adrian Przyborek61Kacper SmolinskiMigouel Alfarela 17Gabriel Kobylak 27Ryoya Morishita 25Maximilano Oyedele 6Radovan Pankov 12Tomas Pekhart 7Wojcieh Urbanski 53Pawel Wszolek 13Jan Ziolkowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens GustafssonKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Pogon SzczecinLegia Warszawa
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút7
-
-
13Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
439Số đường chuyền388
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
1Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn15
-
-
19Ném biên17
-
-
20Thử thách13
-
-
31Long pass28
-
-
69Pha tấn công75
-
-
58Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation