Kết quả Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze, 02h15 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 3'
    Alex Petkov
    0-0
  • 16'
    0-0
    Patrik Hellebrand
  • 34'
    0-1
    goal Aleksander Buksa (Assist:Erik Janza)
  • 46'
    Mateusz Zukowski  
    Tommaso Guercio  
    0-1
  • 52'
    Petr Schwarz
    0-1
  • 58'
    Sebastian Musiolik  
    Sylvester Jasper  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Yosuke Furukawa
     Taofeek Ismaheel
  • 76'
    0-1
     Nikodem Zielonka
     Lukas Ambros
  • 79'
    Burak Ince  
    Piotr Samiec-Talar  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Sinan Bakis
     Luka Zahovic
  • 84'
    0-1
     Pawel Olkowsk
     Aleksander Buksa
  • 88'
    Adam Basse  
    Simeon Petrov  
    0-1
  • 89'
    Aleksander Paluszek
    0-1
  • 90'
    0-1
    Michal Szromnik
  • Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw4-1-4-1
    12
    Rafal Leszczynski
    78
    Tommaso Guercio
    5
    Alex Petkov
    87
    Simeon Petrov
    33
    Yegor Matsenko
    2
    Aleksander Paluszek
    23
    Sylvester Jasper
    16
    Peter Pokorny
    17
    Petr Schwarz
    7
    Piotr Samiec-Talar
    10
    Jakub Swierczok
    44
    Aleksander Buksa
    7
    Luka Zahovic
    18
    Lukas Ambros
    8
    Patrik Hellebrand
    6
    Damian Rasak
    11
    Taofeek Ismaheel
    15
    Norbert Wojtuszek
    5
    Kryspin Szczesniak
    26
    Rafal Janicki
    64
    Erik Janza
    25
    Michal Szromnik
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Cristian Baluta
    99Adam Basse
    4Lukasz Bejger
    26Burak Ince
    1Tomasz Loska
    11Sebastian Musiolik
    3Serafin Szota
    20Aleksander Wolczek
    22Mateusz Zukowski
    Sinan Bakis 9
    Yosuke Furukawa 88
    Josema 20
    Filip Majchrowicz 1
    Pawel Olkowsk 16
    Lukas Podolski 10
    Dominik Sarapata 21
    Aleksander Tobolik 14
    Nikodem Zielonka 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    Gornik Zabrze
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 18
    Long pass
    29
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation