Kết quả Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice, 20h45 ngày 30/11
Kết quả Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice
Đối đầu Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:45
-
Slask Wroclaw 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.82O 2.25
0.81U 2.25
0.991
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
-
2'Mateusz Zukowski Penalty awarded0-0
-
18'0-0Wojciech Hajda
-
27'Arnau Ortiz Sanchez0-0
-
42'Cristian Baluta0-0
-
57'0-0Konrad Stepien
-
60'Jakub Swierczok
Arnau Ortiz Sanchez0-0 -
63'0-0Mateusz Cholewiak
Jakov Blagaic -
65'Petr Schwarz0-0
-
66'0-1Mateusz Cholewiak
-
68'Sebastian Musiolik
Sylvester Jasper0-1 -
68'Mateusz Bartolewski
Krzystof Kurowski0-1 -
68'Jakub Jezierski
Mateusz Zukowski0-1 -
73'0-1Roman Yakuba
Lee Jin Hyun -
74'0-1Dawid Abramowicz
-
78'Yegor Matsenko
Lukasz Bejger0-1 -
79'0-1Ioan-Calin Revenco
Konrad Stepien -
83'Yegor Matsenko0-1
-
90'0-1Kewin Komar
-
Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw4-2-3-112Rafal Leszczynski13Krzystof Kurowski5Alex Petkov2Aleksander Paluszek4Lukasz Bejger17Petr Schwarz21Cristian Baluta19Arnau Ortiz Sanchez7Piotr Samiec-Talar23Sylvester Jasper22Mateusz Zukowski35Michalis Kosidis12Mateusz Stepien24Jakov Blagaic6Lee Jin Hyun70Wojciech Hajda5Konrad Stepien8Piotr Mrozinski27Lukasz Solowiej4Dawid Szymonowicz33Dawid Abramowicz1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
-
14Mateusz Bartolewski6Lukasz Gerstenstein26Burak Ince29Jakub Jezierski1Tomasz Loska33Yegor Matsenko11Sebastian Musiolik87Simeon Petrov10Jakub SwierczokMateusz Cholewiak 11Artur Craciun 22Rok Kidric 45Michal Perchel 31Mateusz Radecki 17Ioan-Calin Revenco 67Michal Siplak 18Michal Walski 16Roman Yakuba 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawPuszcza Niepolomice
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
27Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
21Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
458Số đường chuyền232
-
-
85%Chuyền chính xác67%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua6
-
-
3Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách5
-
-
17Long pass25
-
-
120Pha tấn công89
-
-
92Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation