Kết quả Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa, 22h30 ngày 26/10
Kết quả Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa
Đối đầu Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:30
-
Slask Wroclaw 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.92O 2.25
0.98U 2.25
0.841
4.33X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.08O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Tarczyński Arena Wrocław
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
-
4'Alex Petkov0-0
-
34'0-0Gustaf Beggren
-
46'0-0Peter Barath
Vladyslav Kochergin -
46'0-0Jonatan Braut Brunes
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez -
58'0-0Erick Ouma Otieno
Milan Rundic -
58'0-0Adriano Luis Amorim Santos
-
68'0-0Patryk Makuch
Adriano Luis Amorim Santos -
70'0-0Jonatan Braut Brunes Goal Disallowed
-
71'Rafal Leszczynski0-0
-
80'Adam Basse
Sebastian Musiolik0-0 -
83'Lukasz Bejger
Tommaso Guercio0-0 -
84'0-0Jesus Diaz
Michael Ameyaw -
87'Lukasz Gerstenstein
Sylvester Jasper0-0 -
87'Yegor Sharabura
Piotr Samiec-Talar0-0 -
89'0-0Peter Barath
-
Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
-
Slask Wroclaw3-4-2-112Rafal Leszczynski87Simeon Petrov2Aleksander Paluszek5Alex Petkov78Tommaso Guercio23Sylvester Jasper16Peter Pokorny22Mateusz Zukowski17Petr Schwarz7Piotr Samiec-Talar11Sebastian Musiolik10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez19Michael Ameyaw84Adriano Luis Amorim Santos7Fran Tudor30Vladyslav Kochergin5Gustaf Beggren20Jean Carlos Silva Rocha4Stratos Svarnas24Zoran Arsenic3Milan Rundic1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
-
99Adam Basse4Lukasz Bejger6Lukasz Gerstenstein1Tomasz Loska33Yegor Matsenko19Arnau Ortiz Sanchez27Filip Rejczyk24Yegor Sharabura10Jakub SwierczokPeter Barath 23Jonatan Braut Brunes 18Jesus Diaz 15Dusan Kuciak 12Lazaros Lamprou 97Ben Lederman 8Patryk Makuch 9Erick Ouma Otieno 26Matej Rodin 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek MagieraMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
-
Slask WroclawRakow Czestochowa
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
332Số đường chuyền349
-
-
68%Chuyền chính xác72%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công4
-
-
6Đánh chặn8
-
-
18Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách10
-
-
20Long pass22
-
-
108Pha tấn công100
-
-
70Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation