Kết quả Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa, 22h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính

  • 4'
    Alex Petkov
    0-0
  • 34'
    0-0
    Gustaf Beggren
  • 46'
    0-0
     Peter Barath
     Vladyslav Kochergin
  • 46'
    0-0
     Jonatan Braut Brunes
     Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
  • 58'
    0-0
     Erick Ouma Otieno
     Milan Rundic
  • 58'
    0-0
    Adriano Luis Amorim Santos
  • 68'
    0-0
     Patryk Makuch
     Adriano Luis Amorim Santos
  • 70'
    0-0
    Jonatan Braut Brunes Goal Disallowed
  • 71'
    Rafal Leszczynski
    0-0
  • 80'
    Adam Basse  
    Sebastian Musiolik  
    0-0
  • 83'
    Lukasz Bejger  
    Tommaso Guercio  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Jesus Diaz
     Michael Ameyaw
  • 87'
    Lukasz Gerstenstein  
    Sylvester Jasper  
    0-0
  • 87'
    Yegor Sharabura  
    Piotr Samiec-Talar  
    0-0
  • 89'
    0-0
    Peter Barath
  • Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw3-4-2-1
    12
    Rafal Leszczynski
    87
    Simeon Petrov
    2
    Aleksander Paluszek
    5
    Alex Petkov
    78
    Tommaso Guercio
    23
    Sylvester Jasper
    16
    Peter Pokorny
    22
    Mateusz Zukowski
    17
    Petr Schwarz
    7
    Piotr Samiec-Talar
    11
    Sebastian Musiolik
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    19
    Michael Ameyaw
    84
    Adriano Luis Amorim Santos
    7
    Fran Tudor
    30
    Vladyslav Kochergin
    5
    Gustaf Beggren
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    4
    Stratos Svarnas
    24
    Zoran Arsenic
    3
    Milan Rundic
    1
    Kacper Trelowski
    Rakow Czestochowa3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Adam Basse
    4Lukasz Bejger
    6Lukasz Gerstenstein
    1Tomasz Loska
    33Yegor Matsenko
    19Arnau Ortiz Sanchez
    27Filip Rejczyk
    24Yegor Sharabura
    10Jakub Swierczok
    Peter Barath 23
    Jonatan Braut Brunes 18
    Jesus Diaz 15
    Dusan Kuciak 12
    Lazaros Lamprou 97
    Ben Lederman 8
    Patryk Makuch 9
    Erick Ouma Otieno 26
    Matej Rodin 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    Marek Papszun
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    Rakow Czestochowa
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 20
    Long pass
    22
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation