Kết quả Widzew lodz vs Stal Mielec, 23h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Widzew lodz vs Stal Mielec: Diễn biến chính

  • 22'
    Kamil Cybulski goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Robert Dadok Penalty awarded
  • 40'
    1-1
    goal Piotr Wlazlo
  • 63'
    Marek Hanousek  
    Sebastian Kerk  
    1-1
  • 67'
    Jakub Lukowski  
    Kamil Cybulski  
    1-1
  • 73'
    1-1
    Matthew Guillaumier
  • 80'
    1-1
     Dawid Tkacz
     Robert Dadok
  • 80'
    Juljan Shehu
    1-1
  • 80'
    1-1
     Mateusz Matras
     Bert Esselink
  • 85'
    Imad Rondic (Assist:LuIs da Silva) goal 
    2-1
  • 86'
    2-1
     Lukasz Wolsztynski
     Maciej Domanski
  • 90'
    2-1
     Ravve Assayag
     Sergiy Krykun
  • 90'
    2-1
     Fryderyk Gerbowski
     Alvis Jaunzems
  • 90'
    2-1
    Mateusz Matras
  • 90'
    Juan Fernandez  
    Fran Alvarez  
    2-1
  • 90'
    Hubert Sobol  
    Jakub Sypek  
    2-1
  • Widzew lodz vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-3-3
    1
    Rafal Gikiewicz
    3
    Samuel Kozlovsky
    2
    LuIs da Silva
    4
    Mateusz Zyro
    91
    Marcel Krajewski
    37
    Sebastian Kerk
    6
    Juljan Shehu
    10
    Fran Alvarez
    78
    Kamil Cybulski
    9
    Imad Rondic
    77
    Jakub Sypek
    96
    Robert Dadok
    17
    Ilia Shkurin
    44
    Sergiy Krykun
    27
    Alvis Jaunzems
    10
    Maciej Domanski
    6
    Matthew Guillaumier
    23
    Krystian Getinger
    18
    Piotr Wlazlo
    3
    Bert Esselink
    15
    Marvin Senger
    39
    Jakub Madrzyk
    Stal Mielec3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Mikolaj Bieganski
    44Noah Diliberto
    8Hillary Gong Chukwah
    18Daniel Gryzio
    25Marek Hanousek
    15Juan Fernandez
    21Pawel Kwiatkowski
    7Jakub Lukowski
    17Hubert Sobol
    Ravve Assayag 9
    Fryderyk Gerbowski 32
    Koki Hinokio 8
    Konrad Jalocha 13
    Karol Knap 20
    Mateusz Matras 21
    Dawid Tkacz 19
    Krzysztof Wolkowicz 11
    Lukasz Wolsztynski 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
    Adam Majewski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Stal Mielec: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Stal Mielec
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 43%
    Chuyền chính xác
    46%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 10
    Long pass
    26
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 22 12 7 3 28 13 15 43 T H H B T T
2 Jagiellonia Bialystok 22 12 6 4 43 29 14 42 H H T B T H
3 Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 20 41 T H B T B B
4 Pogon Szczecin 22 12 3 7 35 22 13 39 H H T T T T
5 Legia Warszawa 22 10 6 6 40 28 12 36 H T H B T B
6 Cracovia Krakow 22 9 8 5 40 32 8 35 H H H H H H
7 Gornik Zabrze 22 10 4 8 30 27 3 34 T T H B T B
8 GKS Katowice 21 8 6 7 30 26 4 30 B T H T T H
9 Piast Gliwice 22 7 9 6 24 21 3 30 H H T T H H
10 Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 -7 29 T T H H B B
11 Korona Kielce 22 6 8 8 20 29 -9 26 B H H T H T
12 Widzew lodz 22 7 5 10 26 37 -11 26 B T B H B B
13 Radomiak Radom 22 7 3 12 29 36 -7 24 H T B H B T
14 Stal Mielec 22 6 5 11 24 30 -6 23 H B B T B H
15 Puszcza Niepolomice 22 5 7 10 21 31 -10 22 T H H B B T
16 Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 -13 22 B H B B T B
17 Lechia Gdansk 22 5 6 11 23 37 -14 21 B T H T T B
18 Slask Wroclaw 22 2 8 12 19 34 -15 14 B B B H T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation