Kết quả Zaglebie Lubin vs Motor Lublin, 00h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Arkadiusz Najemski
  • 31'
    0-0
    Krystian Palacz
  • 42'
    0-0
    Christopher Simon Penalty awarded
  • 44'
    0-1
    goal Piotr Ceglarz
  • 46'
    0-1
     Filip Luberecki
     Krystian Palacz
  • 46'
    0-1
     Sebastian Rudol
     Arkadiusz Najemski
  • 58'
    Marek Mroz goal 
    1-1
  • 62'
    1-1
     Mbaye Jacques Ndiaye
     Michal Krol
  • 62'
    1-1
     Kaan Caliskaner
     Christopher Simon
  • 72'
    Dawid Kurminowski  
    Tomasz Pienko  
    1-1
  • 77'
    Jaroslaw Jach
    1-1
  • 78'
    1-2
    goal Samuel Mraz (Assist:Kaan Caliskaner)
  • 79'
    Patryk Kusztal  
    Mateusz Wdowiak  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Filip Wojcik
     Pawel Stolarski
  • 86'
    Daniel Mikolajewski  
    Arkadiusz Wozniak  
    1-2
  • Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin3-4-1-2
    30
    Dominik Hladun
    33
    Jaroslaw Jach
    2
    Bartosz Kopacz
    31
    Igor Orlikowski
    17
    Mateusz Wdowiak
    15
    Hubert Adamczyk
    6
    Tomasz Makowski
    27
    Bartlomiej Kludka
    7
    Marek Mroz
    11
    Arkadiusz Wozniak
    21
    Tomasz Pienko
    90
    Samuel Mraz
    26
    Michal Krol
    68
    Bartosz Wolski
    22
    Christopher Simon
    77
    Piotr Ceglarz
    6
    Sergi Samper Montana
    28
    Pawel Stolarski
    39
    Marek Kristian Bartos
    18
    Arkadiusz Najemski
    47
    Krystian Palacz
    1
    Kacper Rosa
    Motor Lublin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Jasmin Buric
    20Mateusz Dziewiatowski
    26Jakub Kolan
    24Krzysztof Kolanko
    90Dawid Kurminowski
    23Patryk Kusztal
    55Luis Mata
    80Daniel Mikolajewski
    Igor Bartnik 51
    Kaan Caliskaner 11
    Marcel Gasior 55
    Krzysztof Kubica 8
    Filip Luberecki 24
    Mbaye Jacques Ndiaye 30
    Sebastian Rudol 21
    Bradly van Hoeven 19
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Motor Lublin
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 30
    Long pass
    19
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation