Kết quả Legia Warszawa vs Motor Lublin, 19h45 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 7

  • Legia Warszawa vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 4'
    Claude Goncalves
    0-0
  • 9'
    0-1
    goal Sebastian Rudol (Assist:Bartosz Wolski)
  • 15'
    Tomas Pekhart
    0-1
  • 15'
    Luquinhas Penalty awarded
    0-1
  • 30'
    Bartosz Kapustka (Assist:Migouel Alfarela) goal 
    1-1
  • 36'
    Pawel Wszolek goal 
    2-1
  • 36'
    Rafal Augustyniak Penalty awarded
    2-1
  • 40'
    2-1
    Mbaye Jacques Ndiaye
  • 45'
    2-1
    Sebastian Rudol
  • 45'
    Luquinhas
    2-1
  • 46'
    2-1
     Filip Wojcik
     Pawel Stolarski
  • 46'
    2-1
     Sergi Samper Montana
     Mathieu Scalet
  • 48'
    Migouel Alfarela (Assist:Jan Ziolkowski) goal 
    3-1
  • 53'
    Ruben Vinagre
    3-1
  • 56'
    3-1
    Piotr Ceglarz
  • 58'
    Marc Gual  
    Migouel Alfarela  
    3-1
  • 59'
    Jurgen Celhaka  
    Claude Goncalves  
    3-1
  • 64'
    3-1
     Christopher Simon
     Samuel Mraz
  • 64'
    3-1
     Marek Kristian Bartos
     Sebastian Rudol
  • 69'
    Bartosz Kapustka (Assist:Jurgen Celhaka) goal 
    4-1
  • 70'
    Ryoya Morishita  
    Luquinhas  
    4-1
  • 70'
    Jean Pierre Nsame  
    Tomas Pekhart  
    4-1
  • 76'
    4-1
     Krzysztof Kubica
     Kaan Caliskaner
  • 77'
    Kacper Chodyna  
    Ruben Vinagre  
    4-1
  • 79'
    Rafal Augustyniak
    4-1
  • 90'
    4-2
    goal Mbaye Jacques Ndiaye
  • 90'
    Jean Pierre Nsame (Assist:Ryoya Morishita) goal 
    5-2
  • Legia Warszawa vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Legia Warszawa3-5-2
    1
    Kacper Tobiasz
    42
    Sergio Barcia
    24
    Jan Ziolkowski
    8
    Rafal Augustyniak
    19
    Ruben Vinagre
    82
    Luquinhas
    5
    Claude Goncalves
    67
    Bartosz Kapustka
    13
    Pawel Wszolek
    17
    Migouel Alfarela
    7
    Tomas Pekhart
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    68
    Bartosz Wolski
    37
    Mathieu Scalet
    11
    Kaan Caliskaner
    28
    Pawel Stolarski
    21
    Sebastian Rudol
    18
    Arkadiusz Najemski
    24
    Filip Luberecki
    40
    Ivan Brkic
    Motor Lublin4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Jurgen Celhaka
    11Kacper Chodyna
    28Marc Gual
    3Steve Kapuadi
    27Gabriel Kobylak
    25Ryoya Morishita
    77Jean Pierre Nsame
    12Radovan Pankov
    53Wojcieh Urbanski
    Marek Kristian Bartos 39
    Michal Krol 26
    Krzysztof Kubica 8
    Krystian Palacz 47
    Patryk Romanowski 3
    Kacper Rosa 1
    Sergi Samper Montana 6
    Christopher Simon 22
    Filip Wojcik 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Legia Warszawa vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Legia Warszawa
    Motor Lublin
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    289
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 16
    Long pass
    13
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •