Kết quả Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw, 22h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 7

  • Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính

  • 7'
    Efthymios Koulouris Goal Disallowed
    0-0
  • 9'
    Fredrik Ulvestad (Assist:Vahan Bichakhchyan) goal 
    1-0
  • 21'
    Kamil Grosicki (Assist:Vahan Bichakhchyan) goal 
    2-0
  • 25'
    Adrian Przyborek
    2-0
  • 27'
    2-0
    Sebastian Musiolik
  • 32'
    2-1
    goal Alex Petkov (Assist:Petr Schwarz)
  • 37'
    2-2
    goal Sebastian Musiolik (Assist:Petr Schwarz)
  • 41'
    Efthymios Koulouris (Assist:Kamil Grosicki) goal 
    3-2
  • 46'
    3-2
     Simeon Petrov
     Aleksander Paluszek
  • 47'
    3-2
    Tommaso Guercio
  • 50'
    3-2
    Mateusz Zukowski
  • 51'
    Efthymios Koulouris
    3-2
  • 59'
    3-2
     Yegor Matsenko
     Tommaso Guercio
  • 59'
    Alexander Gorgon  
    Adrian Przyborek  
    3-2
  • 65'
    3-2
     Cristian Baluta
     Marcin Cebula
  • 65'
    3-2
     Arnau Ortiz Sanchez
     Burak Ince
  • 66'
    Alexander Gorgon goal 
    4-2
  • 75'
    Kacper Lukasiak  
    Kamil Grosicki  
    4-2
  • 75'
    Wojciech Lisowski  
    Jakub Lis  
    4-2
  • 80'
    4-2
     Filip Rejczyk
     Matias Nahuel Leiva
  • 81'
    4-3
    goal Simeon Petrov (Assist:Mateusz Zukowski)
  • 85'
    Joao Pedro Costa Gamboa  
    Rafal Kurzawa  
    4-3
  • 85'
    Olaf Korczakowski  
    Vahan Bichakhchyan  
    4-3
  • 89'
    Efthymios Koulouris (Assist:Fredrik Ulvestad) goal 
    5-3
  • 90'
    5-3
    Yegor Matsenko
  • Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-3-3
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    28
    Linus Wahlqvist
    17
    Jakub Lis
    8
    Fredrik Ulvestad
    7
    Rafal Kurzawa
    10
    Adrian Przyborek
    11
    Kamil Grosicki
    9
    Efthymios Koulouris
    22
    Vahan Bichakhchyan
    11
    Sebastian Musiolik
    26
    Burak Ince
    77
    Marcin Cebula
    17
    Petr Schwarz
    10
    Matias Nahuel Leiva
    16
    Peter Pokorny
    22
    Mateusz Zukowski
    2
    Aleksander Paluszek
    5
    Alex Petkov
    78
    Tommaso Guercio
    12
    Rafal Leszczynski
    Slask Wroclaw4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Joao Pedro Costa Gamboa
    20Alexander Gorgon
    31Krzysztof Kaminski
    27Olaf Korczakowski
    25Wojciech Lisowski
    19Kacper Lukasiak
    51Patryk Paryzek
    61Kacper Smolinski
    35Maciej Wojciechowski
    Cristian Baluta 21
    Junior Eyamba 9
    Jakub Jezierski 29
    Yegor Matsenko 33
    Arnau Ortiz Sanchez 19
    Simeon Petrov 87
    Filip Rejczyk 27
    Hubert Sliczniak 44
    Serafin Szota 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
    Jacek Magiera
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Slask Wroclaw
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 33
    Long pass
    19
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •