Kết quả Linfield FC vs Larne FC, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Linfield FC vs Larne FC
Đối đầu Linfield FC vs Larne FC
Phong độ Linfield FC gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.84O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.83X
3.302
3.75Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.88O 1
1.04U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Linfield FC vs Larne FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 24
-
Linfield FC vs Larne FC: Diễn biến chính
-
45'0-0Andy Ryan
-
59'Kieran Offord1-0
-
63'1-0Paul ONeill
-
80'Chris Shields1-0
-
81'1-0Aaron Donnelly
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Linfield FC vs Larne FC: Số liệu thống kê
-
Linfield FCLarne FC
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua2
-
-
121Pha tấn công90
-
-
76Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 30 | 21 | 4 | 5 | 54 | 23 | 31 | 67 | T T H T T B |
2 | Glentoran FC | 28 | 14 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 48 | T T T T H B |
3 | Dungannon Swifts | 29 | 14 | 4 | 11 | 41 | 33 | 8 | 46 | T B H B T T |
4 | Crusaders | 30 | 14 | 4 | 12 | 39 | 40 | -1 | 46 | T T B T T T |
5 | Cliftonville | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H T B T |
6 | Portadown | 29 | 12 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | B B H H T B |
7 | Larne FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 22 | 6 | 40 | T B B B H B |
8 | Coleraine | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 38 | 4 | 38 | B H H T B T |
9 | Ballymena United | 28 | 11 | 4 | 13 | 34 | 37 | -3 | 37 | H B H B H T |
10 | Glenavon Lurgan | 28 | 9 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T T T T H B |
11 | Carrick Rangers | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 44 | -21 | 23 | B B B B B H |
12 | Loughgall FC | 28 | 3 | 5 | 20 | 25 | 62 | -37 | 14 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation