Kết quả Loughgall FC vs Portadown, 22h00 ngày 11/01
Kết quả Loughgall FC vs Portadown
Đối đầu Loughgall FC vs Portadown
Phong độ Loughgall FC gần đây
Phong độ Portadown gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.20X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Loughgall FC vs Portadown
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 25
-
Loughgall FC vs Portadown: Diễn biến chính
-
34'0-1
James Teelan
-
40'Tiernan Kelly0-1
-
80'0-1Shay McCartan
-
85'0-1Ryan Mayse
-
85'Robbie Norton0-1
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Loughgall FC vs Portadown: Số liệu thống kê
-
Loughgall FCPortadown
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
2Cứu thua4
-
-
119Pha tấn công116
-
-
77Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 31 | 22 | 4 | 5 | 56 | 23 | 33 | 70 | T H T T B T |
2 | Glentoran FC | 29 | 15 | 6 | 8 | 35 | 25 | 10 | 51 | T T T H B T |
3 | Larne FC | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 24 | 9 | 46 | B H B T B T |
4 | Dungannon Swifts | 30 | 14 | 4 | 12 | 41 | 36 | 5 | 46 | B H B T T B |
5 | Crusaders | 31 | 14 | 4 | 13 | 39 | 42 | -3 | 46 | T B T T T B |
6 | Portadown | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | H H T B B T |
7 | Coleraine | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 38 | 7 | 44 | H T B T T T |
8 | Cliftonville | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H T B T |
9 | Ballymena United | 30 | 12 | 4 | 14 | 37 | 38 | -1 | 40 | H B H T B T |
10 | Glenavon Lurgan | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 37 | -5 | 38 | T T H B T B |
11 | Carrick Rangers | 31 | 6 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 26 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 31 | 3 | 5 | 23 | 26 | 69 | -43 | 14 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation