Kết quả Armagh City vs Annagh United, 02h40 ngày 01/03
Kết quả Armagh City vs Annagh United
Đối đầu Armagh City vs Annagh United
Phong độ Armagh City gần đây
Phong độ Annagh United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 3
0.90U 3
0.901
2.60X
3.402
2.30Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Armagh City vs Annagh United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 30
-
Armagh City vs Annagh United: Diễn biến chính
-
23'0-1
Kris Calvert
-
32'0-2
Lee Upton
-
45'0-3
Philip Donnelly
-
47'0-3
-
54'0-4
Conall Young
-
57'0-4
-
67'0-5
Stephen Murray
-
76'0-5
-
85'0-6
Stephen Murray
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Armagh City vs Annagh United: Số liệu thống kê
-
Armagh CityAnnagh United
-
6Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
71Pha tấn công62
-
-
54Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 30 | 19 | 5 | 6 | 65 | 33 | 32 | 62 | B T H T T H |
2 | HW Welders | 29 | 16 | 6 | 7 | 63 | 38 | 25 | 54 | T T H T T H |
3 | Limavady United | 31 | 15 | 9 | 7 | 55 | 35 | 20 | 54 | T H B H T H |
4 | Annagh United | 30 | 14 | 5 | 11 | 50 | 31 | 19 | 47 | T B B H T B |
5 | Dundela | 29 | 14 | 5 | 10 | 52 | 47 | 5 | 47 | T B B B H T |
6 | Ards FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | H H T H B T |
7 | Institute FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 38 | B H H T T H |
8 | Armagh City | 31 | 9 | 11 | 11 | 50 | 62 | -12 | 38 | T H T B B B |
9 | Ballyclare Comrades | 31 | 10 | 5 | 16 | 41 | 69 | -28 | 35 | B B T B H B |
10 | Ballinamallard United | 30 | 10 | 4 | 16 | 47 | 53 | -6 | 34 | T B T T B H |
11 | Newry City | 31 | 6 | 8 | 17 | 36 | 62 | -26 | 26 | B B H B T H |
12 | Newington | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 58 | -28 | 25 | T B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs