Kết quả Ballyclare Comrades vs Limavady United, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Ballyclare Comrades vs Limavady United
Đối đầu Ballyclare Comrades vs Limavady United
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Phong độ Limavady United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Limavady United 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.87X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ballyclare Comrades vs Limavady United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 20
-
Ballyclare Comrades vs Limavady United: Diễn biến chính
-
31'0-1Jake Martin
-
40'0-2Stephen Lowry
-
54'0-3Ruairi Boorman
-
90'0-4Leighton P.
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Ballyclare Comrades vs Limavady United: Số liệu thống kê
-
Ballyclare ComradesLimavady United
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
91Pha tấn công86
-
-
56Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 49 | 27 | 22 | 47 | T T H T B T |
2 | Limavady United | 21 | 11 | 5 | 5 | 41 | 26 | 15 | 38 | T B T T T H |
3 | Dundela | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | B T T T T T |
4 | Annagh United | 21 | 10 | 4 | 7 | 29 | 16 | 13 | 34 | B T T T T B |
5 | HW Welders | 20 | 10 | 3 | 7 | 41 | 30 | 11 | 33 | B B T B T H |
6 | Ards FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 32 | 34 | -2 | 28 | T T B B B T |
7 | Institute FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 30 | 1 | 27 | B B H H T T |
8 | Armagh City | 21 | 6 | 8 | 7 | 32 | 37 | -5 | 26 | T H H B B H |
9 | Ballyclare Comrades | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 48 | -18 | 26 | B B H T B B |
10 | Ballinamallard United | 20 | 6 | 2 | 12 | 33 | 35 | -2 | 20 | T B B T B B |
11 | Newry City | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 17 | B B B B T B |
12 | Newington | 21 | 3 | 5 | 13 | 17 | 44 | -27 | 14 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs