Kết quả HW Welders vs Ballinamallard United, 22h00 ngày 18/01
Kết quả HW Welders vs Ballinamallard United
Phong độ HW Welders gần đây
Phong độ Ballinamallard United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.93O 3.25
0.85U 3.25
0.951
1.50X
4.202
4.80Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HW Welders vs Ballinamallard United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 25
-
HW Welders vs Ballinamallard United: Diễn biến chính
-
9'Salou Jallow1-0
-
16'1-0
-
16'1-0
-
25'Jordan McMullan2-0
-
30'2-0
-
35'Tiarnan O'Connor3-0
-
51'3-0
-
57'Jordan McMullan4-0
- BXH Hạng nhất Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
HW Welders vs Ballinamallard United: Số liệu thống kê
-
HW WeldersBallinamallard United
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
104Pha tấn công91
-
-
57Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 30 | 19 | 5 | 6 | 65 | 33 | 32 | 62 | B T H T T H |
2 | HW Welders | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 31 | 15 | 9 | 7 | 55 | 35 | 20 | 54 | T H B H T H |
4 | Annagh United | 30 | 14 | 5 | 11 | 50 | 31 | 19 | 47 | T B B H T B |
5 | Dundela | 29 | 14 | 5 | 10 | 52 | 47 | 5 | 47 | T B B B H T |
6 | Ards FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | H H T H B T |
7 | Institute FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 38 | B H H T T H |
8 | Armagh City | 31 | 9 | 11 | 11 | 50 | 62 | -12 | 38 | T H T B B B |
9 | Ballyclare Comrades | 31 | 10 | 5 | 16 | 41 | 69 | -28 | 35 | B B T B H B |
10 | Ballinamallard United | 31 | 10 | 4 | 17 | 47 | 54 | -7 | 34 | B T T B H B |
11 | Newry City | 31 | 6 | 8 | 17 | 36 | 62 | -26 | 26 | B B H B T H |
12 | Newington | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 58 | -28 | 25 | T B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs