Đối đầu Ards FC vs Ballyclare Comrades, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Ards FC vs Ballyclare Comrades
Đối đầu Ards FC vs Ballyclare Comrades
Phong độ Ards FC gần đây
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ards FC vs Ballyclare Comrades
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ards FC vs Ballyclare Comrades trước đây
-
14/09/2024Ballyclare Comrades3 - 2Ards FC1 - 1L
-
17/04/2024Ards FC1 - 2Ballyclare Comrades1 - 0L
-
29/11/2023Ballyclare Comrades3 - 0Ards FC1 - 0L
-
28/10/2023Ballyclare Comrades6 - 3Ards FC4 - 1L
-
09/09/2023Ards FC2 - 2Ballyclare Comrades1 - 0D
-
22/04/2023Ballyclare Comrades5 - 1Ards FC3 - 0L
-
15/02/2023Ballyclare Comrades3 - 2Ards FC1 - 0L
-
20/11/2022Ards FC3 - 3Ballyclare Comrades2 - 1D
-
27/08/2022Ards FC2 - 1Ballyclare Comrades1 - 0W
-
16/04/2022Ballyclare Comrades0 - 1Ards FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ards FC vs Ballyclare Comrades
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Ballyclare Comrades: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Ballyclare Comrades: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Ballyclare Comrades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ards FC (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ards FC và Ballyclare Comrades trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 32 | 20 | 12 | 28 | T T T B T T |
2 | HW Welders | 13 | 7 | 2 | 4 | 33 | 23 | 10 | 23 | B T B T B H |
3 | Limavady United | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 22 | B H T B H T |
4 | Dundela | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | H T B T H B |
5 | Ards FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 19 | H T H B T H |
6 | Institute FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | H B T T T H |
7 | Annagh United | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T H B H H |
8 | Armagh City | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 29 | -6 | 19 | T B T H B T |
9 | Ballyclare Comrades | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 28 | -8 | 19 | B B T T T B |
10 | Ballinamallard United | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 23 | 1 | 14 | T B B T B B |
11 | Newry City | 14 | 3 | 4 | 7 | 24 | 31 | -7 | 13 | B B B T B H |
12 | Newington | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 32 | -18 | 10 | H T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: