Đối đầu Limavady United vs Ards FC, 22h00 ngày 15/2
Kết quả Limavady United vs Ards FC
Đối đầu Limavady United vs Ards FC
Phong độ Limavady United gần đây
Phong độ Ards FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Limavady United vs Ards FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Limavady United vs Ards FC trước đây
-
23/11/2024Ards FC2 - 0Limavady United0 - 0L
-
10/08/2024Limavady United0 - 3Ards FC0 - 1L
-
03/04/2013Limavady United0 - 5Ards FC0 - 0L
-
19/01/2013Ards FC4 - 0Limavady United3 - 0L
-
21/04/2012Limavady United3 - 1Ards FC0 - 0W
-
17/09/2011Ards FC0 - 2Limavady United0 - 0W
-
09/04/2011Ards FC1 - 1Limavady United0 - 0D
-
14/08/2010Limavady United2 - 1Ards FC0 - 0W
-
05/05/2010Ards FC2 - 2Limavady United0 - 0D
-
28/08/2019Limavady United4 - 2Ards FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Limavady United vs Ards FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Limavady United vs Ards FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Limavady United vs Ards FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Limavady United vs Ards FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Limavady United (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Limavady United (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Limavady United thắng
Bại: là số trận Limavady United thua
Thắng: là số trận Limavady United thắng
Bại: là số trận Limavady United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Limavady United và Ards FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 27 | 17 | 4 | 6 | 58 | 33 | 25 | 55 | B T B T H T |
2 | HW Welders | 27 | 15 | 5 | 7 | 59 | 37 | 22 | 50 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 27 | 14 | 7 | 6 | 51 | 31 | 20 | 49 | T B T T H B |
4 | Annagh United | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 25 | 16 | 43 | B T T T B B |
5 | Dundela | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 41 | 5 | 43 | B T B T B B |
6 | Armagh City | 27 | 8 | 11 | 8 | 45 | 47 | -2 | 35 | T H H B T H |
7 | Ards FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | H B T H H T |
8 | Ballyclare Comrades | 27 | 9 | 4 | 14 | 37 | 62 | -25 | 31 | B T H B B T |
9 | Institute FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 42 | -3 | 30 | H B H B B H |
10 | Ballinamallard United | 25 | 8 | 3 | 14 | 41 | 45 | -4 | 27 | T B B H T B |
11 | Newry City | 27 | 5 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 21 | B H B T B B |
12 | Newington | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 48 | -27 | 21 | B H H T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: