Đối đầu Ards FC vs Portadown, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Ards FC vs Portadown
Đối đầu Ards FC vs Portadown
Phong độ Ards FC gần đây
Phong độ Portadown gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Ards FC vs Portadown
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ards FC vs Portadown trước đây
-
16/12/2023Portadown4 - 2Ards FC1 - 1L
-
30/09/2023Ards FC1 - 2Portadown0 - 1L
-
22/02/2020Ards FC1 - 1Portadown1 - 0D
-
07/12/2019Portadown2 - 1Ards FC1 - 0L
-
31/08/2019Ards FC2 - 4Portadown2 - 0L
-
19/09/2020Portadown1 - 2Ards FC1 - 0W
-
26/07/2018Ards FC1 - 0Portadown0 - 0W
-
19/04/2017Ards FC3 - 2Portadown1 - 1W
-
11/02/2017Portadown0 - 3Ards FC0 - 1W
-
29/10/2016Portadown3 - 1Ards FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ards FC vs Portadown
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Portadown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Portadown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 5 | 0 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Bắc Ailen | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ards FC vs Portadown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ards FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ards FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
Thắng: là số trận Ards FC thắng
Bại: là số trận Ards FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ards FC và Portadown trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundela | 29 | 19 | 2 | 8 | 61 | 43 | 18 | 59 | H T T T B T |
2 | Bangor FC | 29 | 16 | 6 | 7 | 60 | 36 | 24 | 54 | T H T B T T |
3 | Portadown | 29 | 16 | 4 | 9 | 56 | 43 | 13 | 52 | H T H H B T |
4 | Institute FC | 29 | 15 | 7 | 7 | 46 | 33 | 13 | 52 | H T H H B T |
5 | Annagh United | 30 | 14 | 7 | 9 | 48 | 45 | 3 | 49 | T T H T T T |
6 | HW Welders | 29 | 14 | 4 | 11 | 57 | 47 | 10 | 46 | B T T B T B |
7 | Ballyclare Comrades | 29 | 13 | 5 | 11 | 54 | 50 | 4 | 44 | T B T B H B |
8 | Newington | 29 | 14 | 1 | 14 | 50 | 49 | 1 | 43 | T B B T B T |
9 | Ballinamallard United | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 34 | 11 | 42 | B T H T B H |
10 | Ards FC | 31 | 6 | 8 | 17 | 45 | 61 | -16 | 26 | H B B B B B |
11 | Dergview FC | 29 | 6 | 5 | 18 | 35 | 63 | -28 | 23 | H B B T B H |
12 | Knockbreda | 27 | 2 | 1 | 24 | 22 | 75 | -53 | 7 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: