Đối đầu Armagh City vs HW Welders, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Armagh City vs HW Welders
Đối đầu Armagh City vs HW Welders
Phong độ Armagh City gần đây
Phong độ HW Welders gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Armagh City vs HW Welders
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Armagh City vs HW Welders trước đây
-
14/09/2024HW Welders5 - 0Armagh City2 - 0L
-
01/04/2017Armagh City0 - 3HW Welders0 - 0L
-
25/02/2017HW Welders2 - 1Armagh City0 - 1L
-
10/12/2016Armagh City2 - 2HW Welders0 - 0D
-
22/10/2016HW Welders3 - 0Armagh City0 - 0L
-
05/03/2016Armagh City1 - 2HW Welders0 - 0L
-
22/08/2015HW Welders1 - 1Armagh City0 - 0D
-
04/04/2015HW Welders0 - 2Armagh City0 - 0W
-
10/08/2019Armagh City0 - 6HW Welders0 - 1L
-
05/08/2017HW Welders3 - 0Armagh City1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Armagh City vs HW Welders
- Thống kê lịch sử đối đầu Armagh City vs HW Welders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armagh City vs HW Welders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armagh City vs HW Welders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armagh City (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Armagh City (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Armagh City thắng
Bại: là số trận Armagh City thua
Thắng: là số trận Armagh City thắng
Bại: là số trận Armagh City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Armagh City và HW Welders trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 38 | 21 | 17 | 34 | T B T T T T |
2 | HW Welders | 14 | 8 | 2 | 4 | 36 | 24 | 12 | 26 | T B T B H T |
3 | Limavady United | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T B H T T B |
4 | Dundela | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 22 | T B T H B B |
5 | Annagh United | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H B H H T |
6 | Ballyclare Comrades | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 29 | -6 | 22 | B T T T B T |
7 | Armagh City | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 30 | -6 | 20 | B T H B T H |
8 | Ards FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 19 | T H B T H B |
9 | Institute FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 22 | -1 | 19 | B T T T H B |
10 | Ballinamallard United | 14 | 4 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 14 | B B T B B B |
11 | Newry City | 15 | 3 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 14 | B B T B H H |
12 | Newington | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 34 | -20 | 10 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: