Đối đầu Dundela vs Ballyclare Comrades, 02h45 ngày 27/3
Kết quả Dundela vs Ballyclare Comrades
Đối đầu Dundela vs Ballyclare Comrades
Phong độ Dundela gần đây
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Dundela vs Ballyclare Comrades
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundela vs Ballyclare Comrades trước đây
-
16/12/2023Ballyclare Comrades0 - 1Dundela0 - 0W
-
12/08/2023Dundela4 - 0Ballyclare Comrades1 - 0W
-
12/04/2023Dundela4 - 0Ballyclare Comrades1 - 0W
-
25/02/2023Dundela0 - 1Ballyclare Comrades0 - 0L
-
22/10/2022Ballyclare Comrades5 - 2Dundela1 - 2L
-
24/08/2022Ballyclare Comrades2 - 0Dundela1 - 0L
-
30/04/2022Ballyclare Comrades2 - 1Dundela1 - 0L
-
19/03/2022Dundela3 - 0Ballyclare Comrades2 - 0W
-
04/12/2021Dundela3 - 0Ballyclare Comrades1 - 0W
-
09/10/2021Ballyclare Comrades1 - 0Dundela1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dundela vs Ballyclare Comrades
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Ballyclare Comrades: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Ballyclare Comrades: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundela vs Ballyclare Comrades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundela (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Dundela (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundela thắng
Bại: là số trận Dundela thua
Thắng: là số trận Dundela thắng
Bại: là số trận Dundela thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundela và Ballyclare Comrades trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundela | 32 | 21 | 2 | 9 | 66 | 47 | 19 | 65 | T B T B T T |
2 | Portadown | 32 | 19 | 4 | 9 | 63 | 46 | 17 | 61 | H B T T T T |
3 | Bangor FC | 32 | 18 | 6 | 8 | 70 | 38 | 32 | 60 | B T T T T B |
4 | Institute FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 35 | 16 | 58 | H B T T B T |
5 | Annagh United | 33 | 16 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 55 | T T T T T B |
6 | HW Welders | 31 | 15 | 4 | 12 | 60 | 49 | 11 | 49 | T B T B T B |
7 | Newington | 33 | 15 | 2 | 16 | 56 | 56 | 0 | 47 | B T T B H B |
8 | Ballinamallard United | 33 | 13 | 6 | 14 | 46 | 39 | 7 | 45 | T B H B B T |
9 | Ballyclare Comrades | 32 | 13 | 6 | 13 | 56 | 55 | 1 | 45 | B H B B H B |
10 | Ards FC | 33 | 7 | 8 | 18 | 48 | 64 | -16 | 29 | B B B B B T |
11 | Dergview FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 36 | 69 | -33 | 24 | T B H B H B |
12 | Knockbreda | 31 | 3 | 2 | 26 | 26 | 85 | -59 | 11 | T B B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: