Đối đầu Ballymena United vs Crusaders, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Ballymena United vs Crusaders
Đối đầu Ballymena United vs Crusaders
Phong độ Ballymena United gần đây
Phong độ Crusaders gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Ballymena United vs Crusaders
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ballymena United vs Crusaders trước đây
-
14/10/2023Crusaders1 - 0Ballymena United1 - 0L
-
12/08/2023Ballymena United1 - 2Crusaders0 - 2L
-
25/02/2023Ballymena United0 - 0Crusaders0 - 0D
-
15/11/2022Crusaders0 - 1Ballymena United0 - 0W
-
24/09/2022Crusaders3 - 0Ballymena United2 - 0L
-
16/03/2022Crusaders2 - 1Ballymena United1 - 0L
-
27/11/2021Ballymena United2 - 0Crusaders0 - 0W
-
07/05/2023Ballymena United0 - 4Crusaders0 - 1L
-
07/05/2022Ballymena United1 - 1Crusaders1 - 0D
-
14/10/2021Crusaders1 - 1Ballymena United1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ballymena United vs Crusaders
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Crusaders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Crusaders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Crusaders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ballymena United (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ballymena United (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ballymena United và Crusaders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Larne FC | 30 | 22 | 7 | 1 | 61 | 16 | 45 | 73 | T T T T T T |
2 | Linfield FC | 31 | 23 | 3 | 5 | 67 | 33 | 34 | 72 | T B H B T T |
3 | Cliftonville | 31 | 21 | 4 | 6 | 70 | 26 | 44 | 67 | T H T T B B |
4 | Glentoran FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 61 | 34 | 27 | 50 | T H H T B H |
5 | Crusaders | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 33 | 16 | 48 | B B B H T T |
6 | Coleraine | 30 | 11 | 5 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | B B T B T T |
7 | Carrick Rangers | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | B T B H T H |
8 | Loughgall FC | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 55 | -12 | 33 | B T B H B H |
9 | Dungannon Swifts | 30 | 8 | 7 | 15 | 51 | 59 | -8 | 31 | T B T H B T |
10 | Glenavon Lurgan | 30 | 9 | 4 | 17 | 34 | 52 | -18 | 31 | T B H B B H |
11 | Ballymena United | 30 | 5 | 4 | 21 | 18 | 53 | -35 | 19 | B B B H B B |
12 | Newry City | 30 | 3 | 5 | 22 | 21 | 76 | -55 | 14 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: