Đối đầu Newington vs Bangor FC, 02h45 ngày 07/12
Kết quả Newington vs Bangor FC
Đối đầu Newington vs Bangor FC
Phong độ Newington gần đây
Phong độ Bangor FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Newington vs Bangor FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newington vs Bangor FC trước đây
-
24/08/2024Bangor FC4 - 0Newington1 - 0L
-
13/01/2024Newington1 - 3Bangor FC0 - 2L
-
11/11/2023Newington2 - 1Bangor FC0 - 0W
-
23/09/2023Bangor FC2 - 1Newington1 - 1L
-
20/04/2017Bangor FC0 - 2Newington0 - 1W
-
20/08/2016Newington3 - 2Bangor FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Newington vs Bangor FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Bangor FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Bangor FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 |
Northern Ireland League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Bangor FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newington (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Newington (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newington thắng
Bại: là số trận Newington thua
Thắng: là số trận Newington thắng
Bại: là số trận Newington thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newington và Bangor FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 22 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | Limavady United | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 26 | 8 | 31 | T T B T B T |
3 | Dundela | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 22 | 8 | 31 | H B B T T T |
4 | HW Welders | 17 | 9 | 2 | 6 | 40 | 28 | 12 | 29 | B H T B B T |
5 | Annagh United | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 28 | H H T B T T |
6 | Ards FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 32 | -1 | 25 | T H B T T B |
7 | Armagh City | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 31 | -3 | 25 | B T H T H H |
8 | Ballyclare Comrades | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 41 | -14 | 23 | T B T B B H |
9 | Institute FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 21 | T H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 17 | 5 | 2 | 10 | 30 | 29 | 1 | 17 | B B B T B B |
11 | Newry City | 18 | 3 | 5 | 10 | 25 | 39 | -14 | 14 | B H H B B B |
12 | Newington | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 41 | -24 | 13 | B H B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: