Đối đầu Portadown vs Carrick Rangers, 00h30 ngày 09/3
Kết quả Portadown vs Carrick Rangers
Đối đầu Portadown vs Carrick Rangers
Phong độ Portadown gần đây
Phong độ Carrick Rangers gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Portadown vs Carrick Rangers
-
Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portadown vs Carrick Rangers trước đây
-
09/11/2024Portadown1 - 1Carrick Rangers0 - 1D
-
07/09/2024Carrick Rangers0 - 1Portadown0 - 0W
-
15/04/2023Portadown3 - 1Carrick Rangers2 - 0W
-
04/03/2023Portadown1 - 3Carrick Rangers1 - 1L
-
19/11/2022Carrick Rangers2 - 0Portadown0 - 0L
-
09/11/2022Carrick Rangers2 - 0Portadown1 - 0L
-
30/04/2022Portadown0 - 5Carrick Rangers0 - 3L
-
09/03/2022Carrick Rangers2 - 2Portadown0 - 2D
-
13/11/2021Portadown2 - 2Carrick Rangers2 - 0D
-
06/01/2024Carrick Rangers1 - 1Portadown1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Portadown vs Carrick Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Carrick Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Carrick Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Carrick Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Portadown (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portadown và Carrick Rangers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 31 | 22 | 4 | 5 | 56 | 23 | 33 | 70 | T H T T B T |
2 | Glentoran FC | 29 | 15 | 6 | 8 | 35 | 25 | 10 | 51 | T T T H B T |
3 | Larne FC | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 24 | 9 | 46 | B H B T B T |
4 | Dungannon Swifts | 30 | 14 | 4 | 12 | 41 | 36 | 5 | 46 | B H B T T B |
5 | Crusaders | 31 | 14 | 4 | 13 | 39 | 42 | -3 | 46 | T B T T T B |
6 | Coleraine | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 38 | 7 | 44 | H T B T T T |
7 | Cliftonville | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H T B T |
8 | Portadown | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 36 | 1 | 42 | B H H T B B |
9 | Ballymena United | 30 | 12 | 4 | 14 | 37 | 38 | -1 | 40 | H B H T B T |
10 | Glenavon Lurgan | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 37 | -5 | 38 | T T H B T B |
11 | Carrick Rangers | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 44 | -20 | 26 | B B B B H T |
12 | Loughgall FC | 31 | 3 | 5 | 23 | 26 | 69 | -43 | 14 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: