Đối đầu Newington vs Dundela, 22h00 ngày 23/3
Kết quả Newington vs Dundela
Đối đầu Newington vs Dundela
Phong độ Newington gần đây
Phong độ Dundela gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Newington vs Dundela
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newington vs Dundela trước đây
-
06/01/2024Newington2 - 1Dundela1 - 1W
-
04/11/2023Dundela4 - 2Newington2 - 1L
-
16/09/2023Newington3 - 1Dundela3 - 1W
-
11/02/2023Newington2 - 3Dundela1 - 1L
-
26/11/2022Dundela3 - 4Newington1 - 3W
-
01/10/2022Dundela2 - 1Newington0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Newington vs Dundela
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Dundela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Dundela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Bắc Ailen | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Dundela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newington (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Newington (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newington thắng
Bại: là số trận Newington thua
Thắng: là số trận Newington thắng
Bại: là số trận Newington thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newington và Dundela trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundela | 31 | 20 | 2 | 9 | 63 | 46 | 17 | 62 | T T B T B T |
2 | Bangor FC | 31 | 18 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 60 | T B T T T T |
3 | Portadown | 31 | 18 | 4 | 9 | 61 | 45 | 16 | 58 | H H B T T T |
4 | Institute FC | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 35 | 15 | 55 | H H B T T B |
5 | Annagh United | 32 | 16 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 55 | H T T T T T |
6 | HW Welders | 30 | 15 | 4 | 11 | 60 | 48 | 12 | 49 | T T B T B T |
7 | Newington | 32 | 15 | 2 | 15 | 55 | 53 | 2 | 47 | T B T T B H |
8 | Ballyclare Comrades | 31 | 13 | 6 | 12 | 56 | 53 | 3 | 45 | T B H B B H |
9 | Ballinamallard United | 32 | 12 | 6 | 14 | 45 | 39 | 6 | 42 | H T B H B B |
10 | Ards FC | 32 | 6 | 8 | 18 | 46 | 64 | -18 | 26 | B B B B B B |
11 | Dergview FC | 31 | 6 | 6 | 19 | 36 | 67 | -31 | 24 | B T B H B H |
12 | Knockbreda | 30 | 2 | 2 | 26 | 24 | 85 | -61 | 8 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: