Đối đầu HW Welders vs Institute FC, 22h00 ngày 23/3
Kết quả HW Welders vs Institute FC
Đối đầu HW Welders vs Institute FC
Phong độ HW Welders gần đây
Phong độ Institute FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: HW Welders vs Institute FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HW Welders vs Institute FC trước đây
-
28/10/2023HW Welders4 - 1Institute FC0 - 1W
-
09/09/2023Institute FC2 - 1HW Welders2 - 1L
-
12/04/2023HW Welders3 - 1Institute FC0 - 1W
-
18/03/2023Institute FC0 - 1HW Welders0 - 0W
-
19/11/2022Institute FC1 - 0HW Welders1 - 0L
-
03/09/2022HW Welders5 - 0Institute FC3 - 0W
-
29/01/2022Institute FC1 - 2HW Welders1 - 1W
-
13/11/2021HW Welders2 - 0Institute FC1 - 0W
-
11/09/2021Institute FC0 - 1HW Welders0 - 1W
-
09/10/2019Institute FC3 - 0HW Welders1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HW Welders vs Institute FC
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Institute FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Institute FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 7 | 0 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HW Welders vs Institute FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HW Welders (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
HW Welders (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HW Welders thắng
Bại: là số trận HW Welders thua
Thắng: là số trận HW Welders thắng
Bại: là số trận HW Welders thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HW Welders và Institute FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundela | 31 | 20 | 2 | 9 | 63 | 46 | 17 | 62 | T T B T B T |
2 | Bangor FC | 31 | 18 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 60 | T B T T T T |
3 | Portadown | 31 | 18 | 4 | 9 | 61 | 45 | 16 | 58 | H H B T T T |
4 | Institute FC | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 35 | 15 | 55 | H H B T T B |
5 | Annagh United | 32 | 16 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 55 | H T T T T T |
6 | HW Welders | 30 | 15 | 4 | 11 | 60 | 48 | 12 | 49 | T T B T B T |
7 | Newington | 32 | 15 | 2 | 15 | 55 | 53 | 2 | 47 | T B T T B H |
8 | Ballyclare Comrades | 31 | 13 | 6 | 12 | 56 | 53 | 3 | 45 | T B H B B H |
9 | Ballinamallard United | 32 | 12 | 6 | 14 | 45 | 39 | 6 | 42 | H T B H B B |
10 | Ards FC | 32 | 6 | 8 | 18 | 46 | 64 | -18 | 26 | B B B B B B |
11 | Dergview FC | 31 | 6 | 6 | 19 | 36 | 67 | -31 | 24 | B T B H B H |
12 | Knockbreda | 30 | 2 | 2 | 26 | 24 | 85 | -61 | 8 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: