Đối đầu Newington vs Institute FC, 22h00 ngày 30/12
Kết quả Newington vs Institute FC
Đối đầu Newington vs Institute FC
Phong độ Newington gần đây
Phong độ Institute FC gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Newington vs Institute FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newington vs Institute FC trước đây
-
26/10/2024Newington0 - 1Institute FC0 - 1L
-
21/09/2024Institute FC4 - 0Newington2 - 0L
-
24/02/2024Institute FC2 - 0Newington1 - 0L
-
16/12/2023Newington2 - 1Institute FC2 - 1W
-
19/08/2023Institute FC1 - 3Newington1 - 3W
-
22/04/2023Institute FC0 - 2Newington0 - 0W
-
15/02/2023Institute FC0 - 2Newington0 - 2W
-
12/11/2022Newington1 - 4Institute FC0 - 3L
-
24/08/2022Newington3 - 3Institute FC1 - 3D
-
11/12/2010Institute FC0 - 0Newington0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Newington vs Institute FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Institute FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Institute FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newington vs Institute FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newington (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Newington (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newington thắng
Bại: là số trận Newington thua
Thắng: là số trận Newington thắng
Bại: là số trận Newington thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newington và Institute FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 27 | 22 | 48 | T H T B T H |
2 | Limavady United | 22 | 11 | 6 | 5 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T T H H |
3 | Dundela | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | T T T T T B |
4 | HW Welders | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 31 | 12 | 36 | B T B T H T |
5 | Annagh United | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 19 | 11 | 34 | T T T T B B |
6 | Ards FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 29 | T B B B T H |
7 | Armagh City | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 38 | -3 | 29 | H H B B H T |
8 | Institute FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 31 | 1 | 28 | B H H T T H |
9 | Ballyclare Comrades | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 49 | -18 | 27 | B H T B B H |
10 | Ballinamallard United | 21 | 7 | 2 | 12 | 35 | 36 | -1 | 23 | B B T B B T |
11 | Newry City | 22 | 4 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 17 | B B B T B B |
12 | Newington | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 45 | -27 | 15 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: