Đối đầu Portadown vs Knockbreda, 00h30 ngày 03/3
Kết quả Portadown vs Knockbreda
Đối đầu Portadown vs Knockbreda
Phong độ Portadown gần đây
Phong độ Knockbreda gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Portadown vs Knockbreda
-
Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portadown vs Knockbreda trước đây
-
28/10/2023Portadown3 - 1Knockbreda2 - 1W
-
16/09/2023Knockbreda0 - 2Portadown0 - 1W
-
08/02/2020Portadown4 - 0Knockbreda2 - 0W
-
02/11/2019Portadown3 - 0Knockbreda2 - 0W
-
17/08/2019Knockbreda0 - 5Portadown0 - 2W
-
09/12/2018Portadown4 - 3Knockbreda1 - 1W
-
06/10/2018Knockbreda2 - 2Portadown0 - 1D
-
02/08/2023Knockbreda6 - 1Portadown0 - 1L
-
23/07/2022Knockbreda1 - 1Portadown0 - 0D
-
31/07/2021Knockbreda2 - 2Portadown0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Portadown vs Knockbreda
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Knockbreda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Knockbreda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 7 | 6 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portadown vs Knockbreda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Portadown (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
Thắng: là số trận Portadown thắng
Bại: là số trận Portadown thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portadown và Knockbreda trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundela | 28 | 18 | 2 | 8 | 57 | 43 | 14 | 56 | B H T T T B |
2 | Bangor FC | 29 | 16 | 6 | 7 | 60 | 36 | 24 | 54 | T H T B T T |
3 | Portadown | 29 | 16 | 4 | 9 | 56 | 43 | 13 | 52 | H T H H B T |
4 | Institute FC | 29 | 15 | 7 | 7 | 46 | 33 | 13 | 52 | H T H H B T |
5 | HW Welders | 28 | 14 | 4 | 10 | 54 | 43 | 11 | 46 | B B T T B T |
6 | Annagh United | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 42 | 2 | 46 | H T T H T T |
7 | Ballyclare Comrades | 29 | 13 | 5 | 11 | 54 | 50 | 4 | 44 | T B T B H B |
8 | Newington | 29 | 14 | 1 | 14 | 50 | 49 | 1 | 43 | T B B T B T |
9 | Ballinamallard United | 29 | 12 | 5 | 12 | 45 | 34 | 11 | 41 | T B T H T B |
10 | Ards FC | 30 | 6 | 8 | 16 | 45 | 57 | -12 | 26 | B H B B B B |
11 | Dergview FC | 28 | 6 | 4 | 18 | 35 | 63 | -28 | 22 | B H B B T B |
12 | Knockbreda | 27 | 2 | 1 | 24 | 22 | 75 | -53 | 7 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: