Kết quả Glenavon Lurgan vs Glentoran FC, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Glenavon Lurgan vs Glentoran FC
Đối đầu Glenavon Lurgan vs Glentoran FC
Phong độ Glenavon Lurgan gần đây
Phong độ Glentoran FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Glenavon Lurgan 10Glentoran FC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.00O 2.5
0.82U 2.5
0.981
3.95X
3.552
1.71Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.86O 1
0.91U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glenavon Lurgan vs Glentoran FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 16
-
Glenavon Lurgan vs Glentoran FC: Diễn biến chính
-
12'0-1Danny Amos (Assist:Dylan Connolly)
-
46'0-2Finley Thorndike
-
55'Peter Campbell0-2
-
72'0-3Dylan Connolly
-
85'0-3W.Aouachria
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Glenavon Lurgan vs Glentoran FC: Số liệu thống kê
-
Glenavon LurganGlentoran FC
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 21 | 15 | 2 | 4 | 40 | 16 | 24 | 47 | T B T T T T |
2 | Portadown | 20 | 10 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 34 | H T T B T T |
3 | Glentoran FC | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 34 | T B T H T T |
4 | Dungannon Swifts | 21 | 10 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T T H T B |
5 | Cliftonville | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 21 | 7 | 31 | T B T H B B |
6 | Ballymena United | 20 | 10 | 0 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B B T B B T |
7 | Crusaders | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B T H B B B |
8 | Coleraine | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B T B H B |
9 | Larne FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T T B H |
10 | Carrick Rangers | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B H T B T H |
11 | Glenavon Lurgan | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 51 | -29 | 13 | B B B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation