Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs Larne FC, 03h00 ngày 29/11
Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs Larne FC
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Larne FC 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.92O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.22X
5.752
10.50Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.88O 1.25
0.86U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Olimpija Ljubljana vs Larne FC
-
Sân vận động: Stadion Stozice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
NK Olimpija Ljubljana vs Larne FC: Diễn biến chính
-
35'0-0Sean Graham
-
35'Jorge Fernando dos Santos Silva0-0
-
46'Diogo Costa Pinto
Manuel Pedreno0-0 -
46'Antonio Marin
Charles Alves Moreir Thalisson0-0 -
57'0-0Rohan Ferguson
-
59'0-0Tomas Cosgrove
Jordan McEneff -
65'Ivan Durdov
Marko Brest0-0 -
67'Ivan Durdov (Assist:Raul Alexander Florucz)1-0
-
69'1-0Sam Todd
Mark Randall -
69'1-0Conor McKendry
Dylan Sloan -
69'1-0Matthew Lusty
Paul ONeill -
81'1-0Sean Graham
-
88'1-0Benjamin Magee
Joseph Thomson -
88'Justas Lasickas
Jorge Fernando dos Santos Silva1-0 -
90'Dino Kojic
Raul Alexander Florucz1-0
-
NK Olimpija Ljubljana vs Larne FC: Đội hình chính và dự bị
-
NK Olimpija Ljubljana3-4-2-169Matevz Vidovsek17Ahmet Muhamedbegovic14Marcel Ratnik21Manuel Pedreno3David Sualehe34Agustin Doffo6Peter Agba2Jorge Fernando dos Santos Silva18Marko Brest88Charles Alves Moreir Thalisson10Raul Alexander Florucz25Dylan Sloan9Paul ONeill16Jordan McEneff6Joseph Thomson8Mark Randall27Chris Gallagher11Sean Graham18Cian Bolger2Shaun Want4Aaron Donnelly1Rohan Ferguson
- Đội hình dự bị
-
45Mateo Acimovic11Alejandro Blanco Sanchez24Reda Boultam19Ivan Durdov36Lubej Gal Fink33Jordi Govea9Dino Kojic8Justas Lasickas99Antonio Marin23Diogo Costa Pinto22Denis Pintol15Marko RisticDaniel Collette 50Tomas Cosgrove 23Besant 31Matthew Lusty 30Benjamin Magee 14Conor McKendry 7Sam Todd 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao HenriquesTiernan Lynch
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
NK Olimpija Ljubljana vs Larne FC: Số liệu thống kê
-
NK Olimpija LjubljanaLarne FC
-
12Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
14Sút Phạt9
-
-
80%Kiểm soát bóng20%
-
-
81%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)19%
-
-
722Số đường chuyền195
-
-
92%Chuyền chính xác58%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn4
-
-
18Ném biên19
-
-
5Thử thách5
-
-
63Long pass19
-
-
161Pha tấn công56
-
-
82Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp