Đối đầu Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica, 19h00 ngày 10/11
Kết quả Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica
Đối đầu Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica
Phong độ Detonit Plachkovica gần đây
Phong độ Belasica Strumica gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica trước đây
-
10/08/2024Detonit Plachkovica0 - 0Belasica Strumica0 - 0D
-
20/01/2024Belasica Strumica0 - 6Detonit Plachkovica0 - 1W
-
20/04/2024Detonit Plachkovica1 - 0Belasica Strumica1 - 0W
-
28/10/2023Belasica Strumica0 - 0Detonit Plachkovica0 - 0D
-
18/02/2023Belasica Strumica2 - 1Detonit Plachkovica0 - 0L
-
13/08/2022Detonit Plachkovica2 - 0Belasica Strumica0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detonit Plachkovica vs Belasica Strumica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Detonit Plachkovica (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Detonit Plachkovica (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Detonit Plachkovica thắng
Bại: là số trận Detonit Plachkovica thua
Thắng: là số trận Detonit Plachkovica thắng
Bại: là số trận Detonit Plachkovica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Detonit Plachkovica và Belasica Strumica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 2 | 17 | 27 | T T T T H T |
2 | FK Bashkimi | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 26 | T T H T T T |
3 | Bregalnica Stip | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 24 | H T H T T B |
4 | KF Arsimi | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T H H T |
5 | FK Ohrid 2004 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | T T T T T H |
6 | FK Kozuv | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 17 | H B T B H H |
7 | Belasica Strumica | 11 | 3 | 7 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H H T T T H |
8 | Kamenica-Sasa | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 15 | T H B B T T |
9 | Detonit Plachkovica | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H H H H H B |
10 | Pobeda Prilep | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 19 | 0 | 13 | B B T T B T |
11 | Vardar Negotino | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 11 | B H B B T T |
12 | FK Skopje | 11 | 1 | 7 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | H H B H B H |
13 | FK Novaci | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B H B B B |
14 | FK Osogovo | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 23 | -15 | 5 | T B B B B B |
15 | Borec Veles | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 21 | -15 | 5 | B H B H B B |
16 | Vardarski | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 29 | -21 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: