Đối đầu FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica, 22h00 ngày 04/5
Kết quả FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica
Đối đầu FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica
Phong độ FK Ohrid 2004 gần đây
Phong độ Detonit Plachkovica gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica
-
Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica trước đây
-
25/11/2023Detonit Plachkovica1 - 0FK Ohrid 20040 - 0L
-
19/03/2023Detonit Plachkovica1 - 1FK Ohrid 20041 - 0D
-
12/10/2022FK Ohrid 20042 - 0Detonit Plachkovica2 - 0W
-
20/09/2023FK Ohrid 20042 - 0Detonit Plachkovica1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ohrid 2004 vs Detonit Plachkovica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ohrid 2004 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FK Ohrid 2004 (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ohrid 2004 thắng
Bại: là số trận FK Ohrid 2004 thua
Thắng: là số trận FK Ohrid 2004 thắng
Bại: là số trận FK Ohrid 2004 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ohrid 2004 và Detonit Plachkovica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Besa Doberdoll | 27 | 22 | 4 | 1 | 60 | 10 | 50 | 70 | T T T T H T |
2 | Pelister Bitola | 27 | 20 | 4 | 3 | 54 | 13 | 41 | 64 | T T T T H T |
3 | Detonit Plachkovica | 27 | 16 | 6 | 5 | 36 | 15 | 21 | 54 | B H T T T H |
4 | KF Arsimi | 27 | 14 | 5 | 8 | 48 | 28 | 20 | 47 | H H B B T T |
5 | FK Skopje | 27 | 11 | 8 | 8 | 25 | 21 | 4 | 41 | H B B T H H |
6 | FK Ohrid 2004 | 27 | 11 | 6 | 10 | 29 | 29 | 0 | 39 | T H H B H B |
7 | Vardar Negotino | 27 | 11 | 5 | 11 | 30 | 29 | 1 | 38 | B B T T H T |
8 | FK Bashkimi | 27 | 11 | 5 | 11 | 27 | 38 | -11 | 38 | T B T B H B |
9 | Belasica Strumica | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 29 | 6 | 37 | B T H B T T |
10 | FK Kozuv | 27 | 11 | 4 | 12 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T T B T |
11 | Pobeda Prilep | 27 | 6 | 10 | 11 | 27 | 36 | -9 | 28 | T H B T H H |
12 | FK Novaci | 27 | 8 | 4 | 15 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B H T B B |
13 | FK Teteks Tetovo | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 51 | -21 | 24 | H T B B B B |
14 | FK Osogovo | 27 | 6 | 5 | 16 | 27 | 51 | -24 | 23 | T B B B T B |
15 | Kamenica-Sasa | 27 | 4 | 8 | 15 | 28 | 49 | -21 | 20 | B T H B H H |
16 | FK Karaorman | 27 | 4 | 3 | 20 | 19 | 60 | -41 | 15 | B B B B B B |
Cập nhật: