Đối đầu FC Vardar Skopje vs FK Shkupi, 19h00 ngày 09/11
Kết quả FC Vardar Skopje vs FK Shkupi
Đối đầu FC Vardar Skopje vs FK Shkupi
Phong độ FC Vardar Skopje gần đây
Phong độ FK Shkupi gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FC Vardar Skopje vs FK Shkupi
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs FK Shkupi trước đây
-
25/08/2024FK Shkupi3 - 0FC Vardar Skopje1 - 0L
-
30/03/2024FK Shkupi3 - 0FC Vardar Skopje0 - 0L
-
05/11/2023FK Shkupi2 - 0FC Vardar Skopje1 - 0L
-
13/08/2023FC Vardar Skopje0 - 1FK Shkupi0 - 0L
-
14/03/2021FK Shkupi2 - 0FC Vardar Skopje1 - 0L
-
09/12/2020FK Shkupi1 - 1FC Vardar Skopje0 - 0D
-
13/09/2020FC Vardar Skopje1 - 0FK Shkupi0 - 0W
-
24/11/2019FC Vardar Skopje1 - 1FK Shkupi1 - 0D
-
18/09/2019FK Shkupi1 - 2FC Vardar Skopje0 - 1W
-
04/05/2019FK Shkupi2 - 2FC Vardar Skopje1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Vardar Skopje vs FK Shkupi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs FK Shkupi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs FK Shkupi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs FK Shkupi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vardar Skopje (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FC Vardar Skopje (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vardar Skopje thắng
Bại: là số trận FC Vardar Skopje thua
Thắng: là số trận FC Vardar Skopje thắng
Bại: là số trận FC Vardar Skopje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vardar Skopje và FK Shkupi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 13 | 6 | 7 | 0 | 14 | 5 | 9 | 25 | T T T H H H |
2 | FK Shkendija 79 | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T H H H T H |
3 | Sileks | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
4 | FK Rinija Gostivar | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 24 | H H B T H T |
5 | FC Struga Trim Lum | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | H T B H T T |
6 | FK Shkupi | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 16 | B T H T B B |
7 | Pelister Bitola | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 12 | -4 | 16 | B H H H H T |
8 | Academy Pandev | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 15 | T B H B T B |
9 | KF Besa Doberdoll | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 12 | T H T B B B |
10 | Voska Sport | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H H T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 13 | 1 | 6 | 6 | 4 | 11 | -7 | 9 | H H H B B H |
12 | FC Vardar Skopje | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 23 | -16 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: